Tài li
ệu số 480HX-MC005B.A01
HyperX Pulsefire Raid
TM
Trang 4 / 5
Thông s
ố kỹ thuật
Hình dáng:
Thi
ết kế công thái học
C
ảm biến:
Pixart PMW3389
Độ phân giải:
Lên t
ới 16.000 DPI
DPI đặt sẵn:
800 / 1600 / 3200 DPI
T
ốc độ:
450 IPS
Gia t
ốc:
50G
Nút:
11
Nút công t
ắc trái / phải:
Omron
Độ bền của nút trái / phải:
20 tri
ệu lần bấm
Đèn nền:
RGB (16.777.216 màu)
Hi
ệu ứng ánh sáng:
2 vùng sáng RGB
B
ộ nhớ riêng:
1 c
ấu hình
Lo
ại kết nối:
USB 2.0
T
ốc độ lấy tín hiệu:
1000Hz
Lo
ại cáp:
B
ện
Kích thước (D x R x C):
127,8mm x 71,0mm x 41,5mm
Chi
ều dài dây cáp:
1,8m
Tr
ọng lượng (không có cáp)
1
:
Kho
ảng 95g
Tr
ọng lượng (có cáp):
Kho
ảng 125g
Ph
ần mềm:
HyperX NGENUITY
1
Vui lòng xem
ủa chúng tôi để biết thêm thông tin về trọng lượng.
Содержание HX-MC005B
Страница 17: ...Document No 480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire RaidTM Page 1 de 5 HyperX Pulsefire Raid R f rence HX MC005B...
Страница 37: ...480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire RaidTM 1 5 HyperX Pulsefire Raid HX MC005B...
Страница 38: ...480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire RaidTM 2 5 3 4 5 5 HyperX NGENUITY 5 5 5...
Страница 39: ...480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire RaidTM 3 5 A B C D DPI E 5 F 4 G 8 H 7 I 6 J K HyperX NGENUITY...
Страница 42: ...Belge No 480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire RaidTM Page 1 of 5 HyperX Pulsefire Raid Par a Numaras HX MC005B...
Страница 47: ...HyperX Pulsefire Raid HX MC005B 480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire Raid TM 1 5...
Страница 48: ...3 4 5 5 HyperX NGENUITY 5 5 5 480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire Raid TM 2 5...
Страница 49: ...A B C D DPI E 5 F 4 G 8 H 7 I 6 J K HyperX NGENUITY 480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire Raid TM 3 5...
Страница 52: ...480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire RaidTM 1 5 HyperX Pulsefire Raid HX MC005B...
Страница 53: ...480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire RaidTM 2 5 3 4 5 5 HyperX NGENUITY 5 5 5...
Страница 54: ...480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire RaidTM 3 5 A B C D DPI E 5 F 4 G 8 H 7 I 6 J K HyperX NGENUITY...
Страница 57: ...480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire Raid TM 1 5 HyperX Pulsefire Raid HX MC005B...
Страница 58: ...480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire Raid TM 2 5 3 4 5 5 HyperX NGenuity 5 5 5...
Страница 59: ...480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire Raid TM 3 5 A B C D DPI E 5 F 4 G 8 H 7 I 6 J K HyperX NGENUITY...
Страница 62: ...T i li u s 480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire RaidTM Trang 1 5 HyperX Pulsefire Raid M s n ph m HX MC005B...
Страница 67: ...HyperX Pulsefire Raid HX MC005B 480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire Raid TM 1 5...
Страница 68: ...3 4 5 5 HyperX NGENUITY 5 5 5 480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire Raid TM 2 5...
Страница 69: ...A B C D DPI E 5 F 4 G 8 H 7 I 6 J K HyperX NGENUITY 480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire Raid TM 3 5...
Страница 72: ...HyperX Pulsefire Raid HX MC005B 480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire Raid TM 1 5...
Страница 73: ...3 4 5 5 HyperX NGENUITY 5 5 5 480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire Raid TM 2 5...
Страница 74: ...A B C D DPI E 5 F 4 G 8 H 7 I 6 J K HyperX NGENUITY 480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire Raid TM 3 5...
Страница 77: ...480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire Raid TM 1 5 HyperX Pulsefire Raid HX MC005B...
Страница 78: ...480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire Raid TM 2 5 3 4 5 5 HyperX NGENUITY 5 5 5...
Страница 79: ...480HX MC005B A01 HyperX Pulsefire Raid TM 3 5 A B C D DPI E 5 F 4 G 8 H 7 I 6 J K HyperX NGENUITY...