Tài li
ệu số 480HX-HSCSW.A01
HyperX Cloud Stinger Wireless
TM
Trang 4 / 13
Thông s
ố kỹ thuật
Tai nghe
Màng loa: Động, 50mm với nam châm đất hiếm
Lo
ại: Chụp đầu, Đóng kín
Đáp tuyến tần số: 20Hz–20.000Hz
Tr
ở kháng: 32 Ohm
M
ức áp suất âm: 109dBSPL/mW ở 1kHz
T
ổng độ biến dạng sóng hài (T.H.D): < 2%
Tr
ọng lượng: 270g
Chi
ều dài và loại cáp: Cáp sạc USB (1m)
Micro
Thành ph
ần: Micro tụ điện dung
Lo
ại cực: Khử nhi u
Đáp tuyến tần số: 100Hz-7.000 Hz
Độ nhạy: -47dBV (0dB=1V/Pa,1kHz)
Th
ời lượng pin*
17 gi
ờ
Th
ời gian sạc pin
Kho
ảng 2,5 giờ
D
ải không dây**
2,4 GHz
T
ối đa 12 mét
* Đã được kiểm nghiệm ở mức âm lượng tai nghe 50%
**D
ải không dây có thể khác nhau do điều kiện môi trường
Содержание Cloud Stinger Wireless HX-HSCSW-BK
Страница 119: ...ドキュメント番号 480HX HSCSW A01 HyperX Cloud Stinger WirelessTM 1 ページ 14 HyperX Cloud Stinger WirelessTM 製品番号 HX HSCSW BK ...
Страница 132: ...문서 번호 480HX HSCSW A01 HyperX Cloud Stinger WirelessTM 1 14 페이지 HyperX Cloud Stinger WirelessTM 부품 번호 HX HSCSW BK ...
Страница 147: ...480HX HSCSW A01 HyperX Cloud Stinger Wireless TM 3 จ 13 ภ พร A B C จ USB D E F จ USB G H LED ...
Страница 149: ...480HX HSCSW A01 HyperX Cloud Stinger Wireless TM 5 จ 13 ร บบ บ ั รับร ับ โ รโ ...
Страница 153: ...480HX HSCSW A01 HyperX Cloud Stinger Wireless TM 9 จ 13 ร ับ Nintendo Switch 1 USB Nintendo Switch 2 3 USB S S จ ...
Страница 154: ...480HX HSCSW A01 HyperX Cloud Stinger Wireless TM 10 จ 13 ร ับ PC 1 USB PC 2 3 จ P 1 จ Sounds ...
Страница 156: ...480HX HSCSW A01 HyperX Cloud Stinger Wireless TM 12 จ 13 ร ั ับ ร ร ั 1 2 USB P PS4 3 USB S จ 4 จ จ 5 LED S จ ...
Страница 157: ...480HX HSCSW A01 HyperX Cloud Stinger Wireless TM 13 จ 13 ั รื ัญ ร ั รื HyperX hyperxgaming com support headsets ...
Страница 171: ...文档编号 480HX HSCSW A01 HyperX Cloud Stinger WirelessTM 第 1 页 共 14 页 HyperX Cloud Stinger WirelessTM 产品型号 HX HSCSW BK ...