Dữ liệu kỹ thuật
Dữ liệu kỹ thuật
Dữ liệu
DM400
DM430
Động cơ
Động cơ điện
Một pha
Một pha
Điện áp định mức, V
220-240, 100-120
220-240, 100-120
Công suất định mức, W
3200
3200
Công suất ra định mức, W
2300
2300
Tần số định mức, Hz
50-60
50-60
Dòng điện định mức, A
100-120V (Mỹ, Nhật)
20
20
100-120V (Vương quốc Anh, Ire-
land)
32
32
220-240V
15
15
Dòng điện PRCD, A
100-120V (Mỹ, Nhật)
6 mA
6 mA
220-240V
10 mA
10 mA
Mũi khoan
Đường kính khoan tối đa trong bê
tông, mm/inch
350/14
450/18
Đường kính khoan tối thiểu trong
bê tông, mm/inch
55/2
100/4
Trọng lượng, kg/lb
13,5/29,8
14,2/31,3
Làm mát bằng nước
Khớp nối nước
Gardena
Gardena
Áp lực nước tối đa, bar
3
3
Kết nối dụng cụ
Ren trục, JP/SE/RoW
A-Rod/CRI 28/1 1/4" G
A-Rod/CRI 28/1 1/4" G
Bụi và cặn
Đường kính mũi khoan để sử dụng
vành lắng cặn, mm/inch
50-350/ 2-13,8
50-350/ 2-13,8
Dữ liệu vận hành
Số
1
2
3
1
2
3
Tốc độ trục, không hoạt động, tải
đầy đủ, rpm
230
460
720
150
300
470
1188 - 005 - 08.01.2020
621
Содержание DM400
Страница 196: ... Asegure el producto durante el transporte para evitar daños y accidentes 196 1188 005 08 01 2020 ...
Страница 219: ... Fixe o produto de forma segura durante o transporte para evitar danos e acidentes 1188 005 08 01 2020 219 ...
Страница 473: ... Během přepravy musí být výrobek bezpečně upevněný aby se zabránilo jeho poškození a nehodám 1188 005 08 01 2020 473 ...
Страница 521: ...注册商标 Bluetooth 文字标志和徽标是 Bluetooth SIG inc 所拥有 的注册商标 Husqvarna 对这些标志的任何使用均获得 了许可 1188 005 08 01 2020 521 ...
Страница 542: ...登録商標 Bluetooth マークとロゴは Bluetooth SIG inc が所有 する登録商標です 当該マークの使用について Husqvarna は ライセンスの許諾を受けています 542 1188 005 08 01 2020 ...
Страница 562: ...등록 상표 Bluetooth 단어 마크 및 로고는 Bluetooth SIG inc 가 보유한 등록 상표이며 Husqvarna의 이러한 마크 사용 인 증을 받았습니다 562 1188 005 08 01 2020 ...
Страница 646: ...646 1188 005 08 01 2020 ...
Страница 647: ...1188 005 08 01 2020 647 ...