Ti
ế
ng Vi
ệ
t
27
C
Ả
NH BÁO
N
ế
u có v
ậ
t d
ẫ
n
đ
i
ệ
n dính vào các c
ự
c c
ủ
a pin lithium ion thì
pin, có th
ể
x
ả
y ra hi
ệ
n t
ượ
ng
đ
o
ả
n m
ạ
ch và d
ẫ
n
đế
n nguy
c
ơ
h
ỏ
a ho
ạ
n. Khi c
ấ
t gi
ữ
pin lithium ion, ph
ả
i
đả
m b
ả
o tuân
th
ủ
theo các nguyên t
ắ
c v
ớ
i n
ộ
i dung nh
ư
sau.
○
Không
đặ
t các m
ả
nh nh
ỏ
,
đ
inh, và dây d
ẫ
n
đ
i
ệ
n
nh
ư
dây s
ắ
t và dây
đồ
ng vào h
ợ
p c
ấ
t gi
ữ
.
○
Để
tránh hi
ệ
n t
ượ
ng
đ
o
ả
n m
ạ
ch, c
ầ
n n
ạ
p pin vào
d
ụ
ng c
ụ
ho
ặ
c g
ắ
n c
ẩ
n th
ậ
n n
ắ
p pin
để
c
ấ
t gi
ữ
cho
đế
n khi không nhìn th
ấ
y l
ỗ
thông gió. (xem Hình 1)
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
D
Ụ
NG C
Ụ
Đ
I
Ệ
N
M
ẫ
u
DS14DSFL
DS18DSFL
T
ố
c
độ
không t
ả
i (Th
ấ
p/Cao)
0 – 450 / 0 – 1.250/phút
0 – 450 / 0 – 1.250/phút
Công
su
ấ
t
Khoan
G
ỗ
(Dày 18 mm)
30 mm
38 mm
Kim lo
ạ
i
(Dày 1,6 mm)
Thép: 12 mm
Thép: 13 mm
V
ặ
n vít
Vít máy
6 mm
6 mm
Vít g
ỗ
6,0 mm (
đườ
ng kính) × 75 mm (chi
ề
u dài)
(C
ầ
n l
ỗ
khoan d
ẫ
n h
ướ
ng)
6,8 mm (
đườ
ng kính) × 50 mm (chi
ề
u dài)
(C
ầ
n l
ỗ
khoan d
ẫ
n h
ướ
ng)
Pin s
ạ
c
BSL1415: Li-ion 14,4 V
(1,5 Ah 4 c
ụ
c)
BSL1815: Li-ion
18 V
(1,5 Ah 5 c
ụ
c)
BSL1830: Li-ion
18 V
(3,0 Ah 10 c
ụ
c)
Tr
ọ
ng l
ượ
ng
1,5 kg
1,7 kg
2,0 kg
B
Ộ
S
Ạ
C
M
ẫ
u
UC18YGSL
Đ
i
ệ
n th
ế
s
ạ
c
14,4 – 18 V
Tr
ọ
ng l
ượ
ng
0,4 kg
CÁC PH
Ụ
TÙNG TIÊU CHU
Ẩ
N
Ngoài ph
ầ
n chính (1), b
ộ
s
ả
n ph
ẩ
m này còn ch
ứ
a các ph
ụ
tùng
đượ
c li
ệ
t kê trong b
ả
ng d
ướ
i
đ
ây.
DS14DSFL
DS18DSFL
1
Kèm theo m
ũ
i v
ặ
n (S
ố
2 × 65L) ......... 1
2
B
ộ
s
ạ
c ................................................ 1
3
V
ỏ
nh
ự
a .............................................. 1
4
Pin ...................................................... 2
(DS14DSFL:
BSL1415)
(DS18DSFL: BSL1815 ho
ặ
c BSL1830)
5
N
ắ
p pin ............................................... 1
Ph
ụ
tùng tiêu chu
ẩ
n có th
ể
thay
đổ
i mà không báo tr
ướ
c.
CÁC PH
Ụ
TÙNG TÙY CH
Ọ
N (bán riêng)
1. Pin (BSL1415)
(Dành cho DS14DSFL)
2. Pin (BSL1815 ho
ặ
c BSL1830)
(Dành cho DS18DSFL)
Các ph
ụ
tùng tùy ch
ọ
n có th
ể
thay
đổ
i mà không báo tr
ướ
c.
Ứ
NG D
Ụ
NG
○
V
ặ
n và tháo các vít máy, vít g
ỗ
, vít t
ự
c
ắ
t ren, v.v…
○
Khoan nhi
ề
u kim lo
ạ
i khác nhau.
○
Khoan nhi
ề
u lo
ạ
i g
ỗ
khác nhau.
THÁO/L
Ắ
P PIN
1. Tháo
ắ
c quy
Gi
ữ
ch
ặ
t v
ỏ
máy và nh
ấ
n v
ấ
u hãm
ắ
c quy
để
tháo
ắ
c
quy (Xem
Các hình 1
và
2
).
C
Ả
NH BÁO
Không bao gi
ờ
đượ
c làm
đ
o
ả
n m
ạ
ch pin.
2. L
ắ
p pin
L
ắ
p pin
đồ
ng th
ờ
i chú ý quan sát các c
ự
c c
ủ
a pin (xem
Hình 2
).
S
Ạ
C PIN
Tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n, s
ạ
c pin nh
ư
h
ướ
ng d
ẫ
n
bên d
ướ
i.
1. C
ắ
m dây ngu
ồ
n c
ủ
a b
ộ
s
ạ
c vào
ổ
c
ắ
m
đ
i
ệ
n trên
t
ườ
ng.
Khi
c
ắ
m phích b
ộ
s
ạ
c vào
ổ
c
ắ
m
đ
i
ệ
n trên t
ườ
ng,
đ
èn
báo s
ẽ
nh
ấ
p nháy màu
đỏ
(v
ớ
i th
ờ
i l
ượ
ng 1 giây)
2. L
ắ
p pin vào b
ộ
s
ạ
c.
L
ắ
p ch
ặ
t pin vào b
ộ
s
ạ
c sao cho pin ch
ạ
m
đ
áy b
ộ
s
ạ
c
và ki
ể
m tra các c
ự
c c
ủ
a pin nh
ư
minh h
ọ
a
ở
Hình 3
,
4
.
C
Ả
NH BÁO
N
ế
u pin b
ị
l
ắ
p ng
ượ
c c
ự
c, không ch
ỉ
vi
ệ
c s
ạ
c pin không
th
ể
th
ự
c hi
ệ
n, mà còn có th
ể
gây ra m
ộ
t s
ố
h
ư
h
ỏ
ng
trong b
ộ
s
ạ
c nh
ư
đầ
u cu
ố
i s
ạ
c pin b
ị
bi
ế
n d
ạ
ng.
3. S
ạ
c pin.
Khi
l
ắ
p pin vào b
ộ
s
ạ
c,
đ
èn báo s
ẽ
liên t
ụ
c sáng v
ớ
i
màu
đỏ
.
Khi
pin
đ
ã
đượ
c s
ạ
c
đầ
y,
đ
èn báo s
ẽ
nh
ấ
p nháy màu
đỏ
(V
ớ
i th
ờ
i l
ượ
ng 1 giây). (Xem
B
ả
ng 1
)
(1) D
ấ
u hi
ệ
u
đ
èn báo
Các
d
ấ
u hi
ệ
u
đ
èn báo s
ẽ
đượ
c trình bày
ở
B
ả
ng 1
theo
tình tr
ạ
ng c
ủ
a b
ộ
s
ạ
c hay pin s
ạ
c.
000Book̲DS14DSFL̲Ara.indb 27
000Book̲DS14DSFL̲Ara.indb 27
2012/06/04 15:01:18
2012/06/04 15:01:18
Содержание DS14DSFL
Страница 45: ...45 000Book DS14DSFL Ara indb 45 000Book DS14DSFL Ara indb 45 2012 06 04 15 01 22 2012 06 04 15 01 22 ...
Страница 46: ...46 000Book DS14DSFL Ara indb 46 000Book DS14DSFL Ara indb 46 2012 06 04 15 01 22 2012 06 04 15 01 22 ...
Страница 47: ...47 000Book DS14DSFL Ara indb 47 000Book DS14DSFL Ara indb 47 2012 06 04 15 01 22 2012 06 04 15 01 22 ...