![dji AGRAS T10 Скачать руководство пользователя страница 55](http://html1.mh-extra.com/html/dji/agras-t10/agras-t10_user-manual_2511795055.webp)
VI
54
© 2021
DJI All Rights Reserved.
Thông số kỹ thuật
Mục
Hệ thống Gieo hạt T30 3.0
Hệ thống Gieo hạt T10 3.0
Máy bay tương thích
[1]
Agras T30
Agras T10
Trọng lượng hệ thống gieo hạt (bao gồm
thùng gieo hạt và tấm chắn)
4,1 kg
3 kg
Dung tích Bể chứa Khuyếch tán
40 L
12 L
Tải trọng bên trong của của thùng gieo
hạt
[2]
40 kg
6 kg
[3]
Đường kính vật liệu tương thích
0,5 - 5 mm
Phạm vi gieo hạt
Thay đổi theo đường kính vật liệu, tốc độ quay của đĩa xoay, kích thước
đầu ra của phễu và cao độ bay. Để đạt hiệu quả tối ưu, nên điều chỉnh các
biến số tương ứng để đạt được phạm vi gieo hạt rộng từ 5-7 mét.
[1] Phần mềm của máy bay phải hỗ trợ hệ thống gieo hạt. Xem các thông tin đã phát hành của máy bay tương ứng trên trang
web chính thức của DJI.
[2] Ứng dụng DJI Agras sẽ đề xuất giới hạn trọng lượng vật liệu tối đa có thể chứa của thùng gieo hạt một cách thông minh
theo tình trạng hiện tại và môi trường xung quanh của máy bay. Không vượt quá giới hạn trọng lượng vật liệu tối đa có thể
chứa được khuyến nghị khi thêm vật liệu vào thùng gieo hạt. Nếu không, sự an toàn của chuyến bay có thể bị ảnh hưởng.
[3] Lưu ý: tải trọng trong của phiên bản T10 Nhật Bản là 10 kg.
Nội dung này có thể bị thay đổi mà không cần thông báo trước.
Tải về phiên bản mới nhất tại
http://www.dji.com/t30
Содержание AGRAS T10
Страница 13: ...CHT 12 2021 DJI All Rights Reserved T30 3 0 T10 3 0 T30 3 0 1 3 0 1 2 1 1 4 T30 T10...
Страница 14: ...CHT 2021 DJI All Rights Reserved 13 2 T30 a b 3 T10 a c 1 2 2 1 1 2...
Страница 15: ...CHT 14 2021 DJI All Rights Reserved 4 5 12 b M3 c T30 T10 1 2 2 1...
Страница 16: ...CHT 2021 DJI All Rights Reserved 15 6 7 a b c 0 1 2 3...
Страница 17: ...CHT 16 2021 DJI All Rights Reserved 1 2 a b 1 2 3 AB 1 2 3 4 1 2 5 6 1 2 3 4 5 AB 3 kg 8 kg 5 7 m 5 m s...
Страница 18: ...CHT 2021 DJI All Rights Reserved 17 6 A B A B M M 1 2 a b...
Страница 21: ...JP 20 2021 DJI All Rights Reserved T30 T10 T30 3 0 T30 10 3 0 Agras T30 10 DJI Agras 3 0 1 2 1 1 4 T30 T10...
Страница 22: ...JP 2021 DJI All Rights Reserved 21 c 1 2 2 1 1 2 1 2 T30 a b T 2 T...
Страница 23: ...JP 22 2021 DJI All Rights Reserved 3 T10 a 4 b M3 c T30 T10 2 1...
Страница 24: ...JP 2021 DJI All Rights Reserved 23 5 12 1 2 6 7 a b 2 c 2...
Страница 25: ...JP 24 2021 DJI All Rights Reserved 1 2 3 DJI Agras 1 2 a b 1 2 3...
Страница 27: ...JP 26 2021 DJI All Rights Reserved A B A B 1 2 a b...
Страница 30: ...KR 2021 DJI All Rights Reserved 29 T30 T10 T30 3 0 T30 T10 3 0 Agras T30 T10 DJI Agras 3 0 1 2 1 1 4 T30 T10...
Страница 31: ...KR 30 2021 DJI All Rights Reserved c 1 2 2 1 1 2 1 2 T30 a b T T...
Страница 32: ...KR 2021 DJI All Rights Reserved 31 3 T10 a 4 b M3 c T30 T10 2 1...
Страница 33: ...KR 32 2021 DJI All Rights Reserved 5 12 1 2 6 7 a b c...
Страница 34: ...KR 2021 DJI All Rights Reserved 33 0 1 2 3 DJI Agras 1 2 a b 1 2 3...
Страница 36: ...KR 2021 DJI All Rights Reserved 35 A B A B M M M M 1 2 a b...
Страница 40: ...TH 2021 DJI All Rights Reserved 39 1 2 2 1 1 2 1 2 T30 T T...
Страница 41: ...TH 40 2021 DJI All Rights Reserved 3 T10 4 M3 T30 T10 2 1...
Страница 42: ...TH 2021 DJI All Rights Reserved 41 5 12 pin 1 2 6 7...
Страница 45: ...TH 44 2021 DJI All Rights Reserved A B A B Manual Plus M Manual M Spray Manual 1 2...
Страница 94: ......