28
|
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
1 609 92A 1ER | (2.7.15)
Bosch Power Tools
Bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
S
ự
đ
ánh s
ố
các
đặ
c
đ
i
ể
m c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
để
tham
kh
ả
o hình minh h
ọ
a c
ủ
a máy hút b
ụ
i trên trang hình
ả
nh.
1
Móc cài dây
đ
i
ệ
n
2
Tay Xách
3
Ch
ố
t cài máy hút
4
Khoang ch
ứ
a
5
Vòi
ố
ng hút
6
Núm b
ấ
m nh
ả
khóa c
ủ
a b
ộ
ph
ậ
n n
ố
i vòi
ố
ng
7
B
ộ
ph
ậ
n n
ố
i vòi
ố
ng
8
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
9
Thân n
ắ
p máy hút
10
Ph
ể
u l
ọ
c c
ố
đị
nh
11
Phao
12
Ph
ầ
n cài ph
ụ
ki
ệ
n
13
Túi ch
ứ
a b
ụ
i
14
L
ồ
ng nh
ự
a
*Ph
ụ
tùng
đượ
c trình bày hay mô t
ả
không ph
ả
i là m
ộ
t
ph
ầ
n c
ủ
a tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm theo s
ả
n
ph
ẩ
m. B
ạ
n có th
ể
tham kh
ả
o t
ổ
ng th
ể
các lo
ạ
i ph
ụ
tùng,
ph
ụ
ki
ệ
n trong ch
ươ
ng trình ph
ụ
tùng c
ủ
a chúng tôi.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
S
ự
l
ắ
p vào
Tr
ướ
c khi ti
ế
n hành b
ấ
t c
ứ
vi
ệ
c gì trên máy hút
b
ụ
i, rút phích c
ắ
m
đ
i
ệ
n ra.
Ghi Chú:
Khi dùng
để
hút, ph
ả
i luôn luôn l
ắ
p ph
ể
u
l
ọ
c c
ố
đị
nh
10
. Thêm vào
đ
ó, ph
ả
i g
ắ
n túi
đự
ng b
ụ
i
13
vào khi s
ử
d
ụ
ng
để
hút khô.
Thay/L
ắ
p Túi
Đự
ng B
ụ
i (xem hình A)
–
Tháo ch
ố
t cài máy hút
3
và nh
ấ
c thân n
ắ
p máy hút
9
ra.
–
Kéo túi
đự
ng b
ụ
i
đ
ã
đầ
y
13
t
ừ
ch
ỗ
bích n
ố
i ra phía
sau.
Đ
óng mi
ệ
ng túi
đự
ng b
ụ
i l
ạ
i b
ằ
ng cách g
ấ
p
n
ắ
p
đậ
y xu
ố
ng. L
ấ
y túi
đự
ng b
ụ
i
đ
ã g
ấ
p kín mi
ệ
ng
ra kh
ỏ
i máy hút b
ụ
i.
–
Lu
ồ
n túi
đự
ng b
ụ
i m
ớ
i
13
qua bích n
ố
i c
ủ
a máy hút
b
ụ
i. B
ả
o
đả
m toàn b
ộ
chi
ề
u dài c
ủ
a túi
đự
ng b
ụ
i
13
n
ằ
m áp sát vào m
ặ
t trong khoang ch
ứ
a b
ụ
i
4
.
L
ắ
p thân n
ắ
p máy hút
9
vào l
ạ
i.
–
Khóa ch
ố
t cài
3
.
Khi s
ử
d
ụ
ng túi
đự
ng b
ụ
i
13
, ph
ể
u l
ọ
c c
ố
đị
nh
10
ít b
ị
ngh
ẹ
t h
ơ
n, và hi
ệ
u su
ấ
t hút duy trì
đượ
c lâu h
ơ
n, và
vi
ệ
c d
ọ
n b
ụ
i
đượ
c th
ự
c hi
ệ
n d
ễ
dàng h
ơ
n.
G
ắ
n Vòi
Ố
ng Hút (xem hình A)
L
ắ
p vòi
ố
ng hút
5
vào trong b
ộ
ph
ậ
n n
ố
i vòi
ố
ng
7
cho
đế
n khi vào kh
ớ
p khóa.
L
ắ
p ch
ặ
t các
ố
ng n
ố
i l
ạ
i v
ớ
i nhau.
L
ắ
p ph
ầ
n cài ph
ụ
ki
ệ
n
12
t
ừ
trên xu
ố
ng lên trên n
ơ
i
g
ắ
n c
ủ
a thân n
ắ
p máy hút
9
. Sau cùng, l
ắ
p mi
ế
ng
chêm hình góc vuông vào ph
ầ
n cài ph
ụ
ki
ệ
n
12
đư
a
t
ừ
phía d
ướ
i lên cho
đế
n khi nghe ti
ế
ng vào kh
ớ
p.
Để
tháo ph
ầ
n cài ph
ụ
ki
ệ
n
12
, bóp hai
đầ
u c
ủ
a
mi
ế
ng chêm hình góc vuông l
ạ
i và kéo xu
ố
ng d
ướ
i.
Tháo ph
ầ
n cài ph
ụ
ki
ệ
n
12
h
ướ
ng lên trên.
Tháo Vòi
Ố
ng Hút (xem hình A)
Để
tháo vòi
ố
ng hút
5
, nh
ấ
n núm nh
ấ
n nh
ả
khóa
6
v
ề
bên trái và
đồ
ng th
ờ
i kéo vòi
ố
ng hút
5
ra cùng
m
ộ
t lúc.
V
ậ
n Hành
B
ắ
t
Đầ
u V
ậ
n Hành
Tuân th
ủ
đ
úng theo
đ
i
ệ
n áp ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n!
Đ
i
ệ
n
áp c
ủ
a ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n ph
ả
i phù h
ợ
p v
ớ
i
đ
i
ệ
n áp
qui
đị
nh rõ trên nhãn máy c
ủ
a máy hút b
ụ
i.
Máy Hút B
ụ
i
Đ
a N
ă
ng
GAS 11-21
GAS 11-21
Mã s
ố
máy
0 601 97A 04.
0 601 97A 00.
Công su
ấ
t vào danh
đị
nh
W
900
1100
Công su
ấ
t vào, t
ố
i
đ
a
W
1100
1300
Dung tích khoang ch
ứ
a (t
ổ
ng th
ể
)
l
21
21
S
ứ
c ch
ứ
a túi
đự
ng b
ụ
i
l
6
6
Chân không*
mbar
150
150
Lu
ồ
ng khí*
l/s
50
50
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014
(chu
ẩ
n EPTA 01:2014)
kg
6,3
6,3
C
ấ
p
độ
b
ả
o v
ệ
/II
/II
*
đ
o t
ạ
i qu
ạ
t th
ổ
i
Các giá tr
ị
đ
ã cho có hi
ệ
u l
ự
c cho
đ
i
ệ
n th
ế
danh
đị
nh [U] 230 V.
Đố
i v
ớ
i
đ
i
ệ
n th
ế
th
ấ
p h
ơ
n và các lo
ạ
i máy dành riêng cho m
ộ
t
s
ố
qu
ố
c gia, các giá tr
ị
này có th
ể
thay
đổ
i.
OBJ_BUCH-853-003.book Page 28 Thursday, July 2, 2015 10:48 AM