66
|
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
1 609 92A 0MF | (9.5.14)
Bosch Power Tools
43
Vít tai h
ồ
ng
để
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
độ
cao c
ủ
a thanh có
g
ờ
44
Thanh ren
45
M
ấ
u khóa kh
ố
ng ch
ế
góc vát
46
Vít b
ắ
t thanh chèn
47
Vít sáu c
ạ
nh (6 mm) c
ủ
a thanh ch
ặ
n
48
Vít b
ắ
t v
ạ
ch ch
ỉ
độ
góc (
đứ
ng)
Ph
ụ
tùng
đượ
c trình bày hay mô t
ả
không ph
ả
i là m
ộ
t
ph
ầ
n c
ủ
a tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm theo s
ả
n
ph
ẩ
m. B
ạ
n có th
ể
tham kh
ả
o t
ổ
ng th
ể
các lo
ạ
i ph
ụ
tùng,
ph
ụ
ki
ệ
n trong ch
ươ
ng trình ph
ụ
tùng c
ủ
a chúng tôi.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
S
ự
l
ắ
p vào
Phòng ng
ừ
a máy kh
ở
i
độ
ng b
ấ
t ng
ờ
. Trong khi
l
ắ
p ráp hay có vi
ệ
c làm gì trên máy, phích c
ắ
m
đ
i
ệ
n ph
ả
i
đượ
c rút ra kh
ỏ
i ngu
ồ
n c
ấ
p
đ
i
ệ
n.
Các món
đượ
c giao
Tr
ướ
c khi cho máy ho
ạ
t
độ
ng l
ầ
n
đầ
u tiên, hãy ki
ể
m
tra các b
ộ
ph
ậ
n
đượ
c li
ệ
t kê d
ướ
i
đ
ây xem có
đượ
c
giao
đầ
y
đủ
:
–
Máy c
ư
a và c
ắ
t góc
đ
ã g
ắ
n s
ẵ
n l
ưỡ
i c
ư
a
–
Tay c
ầ
m ch
ố
ng nghiêng
24
v
ớ
i b
ộ
vít
đị
nh v
ị
35
(2 vít, 2 vòng
đệ
m, 2
đ
ai
ố
c b
ố
n c
ạ
nh)
–
Túi
đự
ng b
ụ
i
19
–
Gá k
ẹ
p nhanh
18
–
Chìa v
ặ
n vít sáu c
ạ
nh/b
ố
n c
ạ
nh
22
Ghi Chú:
Ki
ể
m tra s
ự
có th
ể
b
ị
h
ư
h
ỏ
ng c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n.
Tr
ướ
c khi ti
ế
n hành s
ử
d
ụ
ng máy, ki
ể
m tra xem t
ấ
t
c
ả
các chi ti
ế
t dùng b
ả
o v
ệ
có ho
ạ
t
độ
ng t
ố
t. T
ấ
t c
ả
các h
ư
h
ỏ
ng nh
ẹ
ph
ả
i
đượ
c ki
ể
m tra c
ẩ
n th
ậ
n
để
b
ả
o
đả
m s
ự
ho
ạ
t
độ
ng c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
đượ
c hoàn h
ả
o. T
ấ
t
c
ả
các b
ộ
ph
ậ
n ph
ả
i
đượ
c l
ắ
p ráp
đ
úng cách và t
ấ
t
c
ả
các
đ
i
ề
u ki
ệ
n c
ầ
n có ph
ả
i
đượ
c
đ
áp
ứ
ng
đ
úng và
đủ
để
b
ả
o
đả
m s
ự
ho
ạ
t
độ
ng
đượ
c hoàn h
ả
o.
Các chi ti
ế
t b
ả
o v
ệ
và các b
ộ
ph
ậ
n h
ư
h
ỏ
ng ph
ả
i
đượ
c thay ngay thông qua m
ộ
t trung tâm b
ả
o hành-
b
ả
o trì
đượ
c
ủ
y nhi
ệ
m.
L
ắ
p Ráp Các Thành Ph
ầ
n Chi Ti
ế
t
–
C
ẩ
n th
ậ
n tháo d
ỡ
t
ấ
t c
ả
các b
ộ
ph
ậ
n giao kèm ra
kh
ỏ
i bao bì.
L
ấ
y t
ấ
t c
ả
các tài li
ệ
u trong bao bì ra kh
ỏ
i d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n và các linh ki
ệ
n giao kèm.
G
ắ
n Ch
ắ
n Nghiêng (xem hình A)
Tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n l
ầ
n
đầ
u tiên, ph
ả
i
g
ắ
n g
ọ
ng kim lo
ạ
i b
ả
o v
ệ
nghiêng
24
vào.
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng
để
l
ắ
p b
ộ
vít
đị
nh v
ị
“Tay c
ầ
m ch
ố
ng
nghiêng ”
35
.
–
C
ắ
m
đ
ai
ố
c b
ố
n c
ạ
nh
35
vào các l
ỗ
khoan
đ
ã
đị
nh
tr
ướ
c
34
trên b
ả
n
đệ
m.
–
Đặ
t vòng
đệ
m
35
lên vít
đị
nh v
ị
35
và b
ắ
t vít tay
c
ầ
m m
ở
r
ộ
ng
24
vào
đ
ai
ố
c
đ
ã s
ử
d
ụ
ng.
Không bao gi
ờ
đượ
c tháo g
ọ
ng kim lo
ạ
i b
ả
o v
ệ
nghiêng.
Không có
ứ
ng d
ụ
ng c
ủ
a g
ọ
ng kim lo
ạ
i
b
ả
o v
ệ
nghiêng, máy không
đứ
ng v
ữ
ng an toàn và
có th
ể
chúi xu
ố
ng,
đặ
c bi
ệ
t là khi c
ư
a các góc
m
ộ
ng/vát
ở
m
ứ
c t
ố
i
đ
a.
L
ắ
p Thanh N
ố
i M
ở
R
ộ
ng (xem hình B)
V
ậ
t gia công dài ph
ả
i
đượ
c
đệ
m lót hay kê
đỡ
ph
ầ
n
đầ
u còn tr
ố
ng.
Để
m
ở
r
ộ
ng bàn c
ư
a thêm, ta có th
ể
l
ắ
p các thanh
n
ố
i m
ở
r
ộ
ng
ở
c
ả
bên ph
ả
i ho
ặ
c trái c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n.
–
Lu
ồ
n các thanh n
ố
i m
ở
r
ộ
ng
36
h
ế
t vào c
ả
hai bên
d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n thông qua các l
ỗ
khoan
16
đượ
c thi
ế
t
k
ế
cho m
ụ
c
đ
ích này.
–
Si
ế
t ch
ặ
t vít
đị
nh v
ị
37
để
c
ố
đị
nh tay c
ầ
m m
ở
r
ộ
ng.
L
ắ
p b
ắ
t c
ố
đị
nh hay linh ho
ạ
t
Để
b
ả
o
đả
m s
ự
đ
i
ề
u khi
ể
n
đượ
c an toàn, máy
ph
ả
i
đượ
c l
ắ
p b
ắ
t lên trên m
ộ
t b
ề
m
ặ
t ph
ẳ
ng
và v
ữ
ng chãi (vd. bàn th
ợ
) tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng.
L
ắ
p
Đặ
t vào B
ề
M
ặ
t Gia Công
(xem các hình C1–C2)
–
B
ắ
t ch
ắ
c d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n b
ằ
ng lo
ạ
i vít l
ắ
p b
ắ
t thích
h
ợ
p lên trên b
ề
m
ặ
t gia công. Các l
ỗ
khoan
14
dùng cho m
ụ
c
đ
ích này.
hay
–
K
ẹ
p d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n b
ằ
ng lo
ạ
i hàm k
ẹ
p có trên th
ị
tr
ườ
ng, và k
ẹ
p các chân máy vào b
ề
m
ặ
t gia công.
Máy C
ư
a và C
ắ
t Góc
GCM 10 MX
Mã s
ố
máy
3 601 M29 0..
Công su
ấ
t vào danh
đị
nh
W
1700
T
ố
c
độ
không t
ả
i
v/p
4800
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01/2003
(chu
ẩ
n EPTA 01/2003)
kg
14,1
C
ấ
p
độ
b
ả
o v
ệ
/
II
Kích th
ướ
c c
ủ
a v
ậ
t gia công ch
ấ
p nh
ậ
n
đượ
c (t
ố
i
đ
a/t
ố
i thi
ể
u)
xem trang 69.
Các giá tr
ị
đ
ã cho có hi
ệ
u l
ự
c cho
đ
i
ệ
n th
ế
danh
đị
nh [U]
230 V.
Đố
i v
ớ
i
đ
i
ệ
n th
ế
th
ấ
p h
ơ
n và các lo
ạ
i máy dành riêng
cho m
ộ
t s
ố
qu
ố
c gia, các giá tr
ị
này có th
ể
thay
đổ
i.
Kích th
ướ
c l
ưỡ
i c
ư
a phù h
ợ
p
Đườ
ng kính l
ưỡ
i c
ư
a
mm
254
Độ
dày l
ưỡ
i
mm
1,8–2,8
L
ỗ
l
ắ
p l
ưỡ
i c
ắ
t
mm
25,4
OBJ_DOKU-40624-001.fm Page 66 Friday, May 9, 2014 7:57 AM