
3
5
Dàn lạnh
RSVC 09 VT-I
RSVC 12 VT-I
Dàn nóng
RSVC 09 VT-O
RSVC 12 VT-O
T1
T1
2637
3517
4.35
4.35
5
5
400
430
Công suất vào (W)
Chế độ làm lạnh
Dòng điện (A)
Chế độ làm lạnh
R32 / 435
R32 / 460
Dàn lạnh
41
41
Dàn nóng
51
52
Kích thước(WxDxH)(mm)
698x190x255
777x201x250
Khối lượng(Kg)
7
8
Kích thước(WxDxH)(mm)
7
77×290×498
754×300×552
Khối lượng(Kg)
21
24
Ống đi
Φ6(1/4")
Φ6(1/4")
Ống về
Φ9.52(3/8")
Φ9.52(3/8")
Đường kính ống đ
ồng(mm)
Ghi chú:
1: Các thông số trên được đo dựa trên hoạt động của máy trong điều kiện tiêu chuẩn, với các môi trường khá
c nhau, các thông số sẽ bị thay đổi.
2: Các chỉ số làm lạnh được đo tại ở nhiệt độ 27/19(dàn lạnh) 35/24(dàn nóng).
Lưu lượng gió (m3/h)
Điện áp vào (V/Hz/Ph)
Loại gas /
Khối lượng nạp gas(g)
Đồ ồn(dB)
Dàn lạnh
Dàn nóng
Sao năng lượng
Loại dàn
Chế độ khí hậu
Công suất làm lạnh (W)
Khả năng làm lạnh(Btu/Hr)
Chế độ tiết kiệm toàn mùa CSPF (W/W)
220-240V~ / 50Hz / 1Ph
220-240V~ / 50Hz / 1Ph
9000(3583~11942)
12000(3412~12624)
3.9(1.3~6.5)
830(290~1400)
1240(270~1600)
5.9(1.0~8.0)