SPECIFICATIONS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model
Kiểu máy
Item
Tên thông số
Power Source
Nguồn điện
Output
Công suất
Total
Head(m)
Tổng cột áp
Capacity (l/min)
Lƣu lƣợng
(L/phút)
Operating Temp.
Nhiệt độ vận hành
PM-015NE
1Ø
220V 50Hz
15W (0.02HP)
max 3.5
7 (at Ht: 2.5m)
Under 60°c
< 60
o
C
PM-030PE
30W (0.04HP)
max 2.5
15 (at Ht: 1.5m)
PM-051NE
50W (0.07HP)
max 8.0
11 (at Ht: 4m)
PM-052PE
max 4.0
25 (at Ht: 2.5m)
PM-101PE
100W (0.14HP)
max 4.5
20 (at Ht: 4m)
PM-150PE
150W (0.2HP)
max 5.5
30 (at Ht: 4m)
PM-250PE
250W (0.33HP)
max 6.0
50 (at Ht: 4m)
PM-300PE
300W (0.4HP)
max 7.5
65 (at Ht: 4m)
PM-403PG/FG
3 Ø
220V/ 380V
50Hz
370W (0.5HP)
max 11
150 (at Ht: 7m)
PM-753PG/FG
750W (1HP)
max 16
180 (at Ht: 10m)
PM-1503PG/FG
1,500W (2HP)
max 22
250 (at Ht: 15m)
PM-2203PG/FG
2,200W (3HP)
max 23
250 (at Ht: 18m)
PM-3703PG/FG
3,700W (5HP)
max 24
300 (at Ht: 20m)
TOTAL HEAD-CAPACITY CURVE
ĐƯỜNG CONG TỔNG CỘT ÁP – LƯU LƯỢNG
T
ổn
g
c
ột
á
p
(m
)
Lưu lượng (L/phút)
T
ổn
g
c
ột
á
p
(m
)
Lưu lượng (L/phút)
Sieu Phong co.,Ltd
Tel: +84-909 228 359 / 350
bomnuocwilo.com