![TEFAL RK604 Manual Download Page 70](http://html1.mh-extra.com/html/tefal/rk604/rk604_manual_1075048070.webp)
70
CHỨC NĂNG TRÁNG MIỆNG
•
Nhấn phím < Trình Đơn > để chọn chức năng < Tráng Miệng
>. Màn
hình hiển thị thời gian nấu mặc định, đèn < Khởi Động > nhấp nháy.
•
Lưu ý rằng bạn có thể thay đổi thời gian nấu bằng cách nhấn phím
< Hẹn GIờ >. 40 phút cho bột trộn bánh và 2 giờ cho bột nổi.
•
Nhấn phím < Khởi Động >. Nồi cơm chuyển sang trạng thái nấu
< Tráng Miệng > với đèn của phím < Khởi Động > sáng lên và màn
hình hiển thị thời gian nấu còn lại.
•
Khi nấu xong, chuông báo sẽ phát ra 5 tiếng “bíp”, nồi cơm sẽ
chuyển sang trạng thái giữ ấm với chỉ báo < Giữ Ấm > bật lên và
màn hình sẽ bắt đầu đếm thời gian giữ ấm.
•
Nhấn phím < Khởi Động
>. Nồi cơm chuyển sang trạng thái nấu
< Súp
> với đèn của phím < Khởi Động
> sáng lên và màn hình hiển
thị thời gian nấu còn lại.
•
Khi nấu xong, chuông báo sẽ phát ra 5 tiếng “bíp”, nồi cơm sẽ
chuyển sang trạng thái giữ ấm với chỉ báo < Giữ Ấm
> bật lên và
màn hình sẽ bắt đầu đếm thời gian giữ ấm.
CHỨC NĂNG HẤP
•
Nhấn phím <Trình Đơn
> để chọn chức năng < Hấp
>. Màn hình
hiển thị thời gian nấu mặc định, đèn < Khởi Động
> nhấp nháy màu
đỏ.
•
Nhấn phím < Cài Đặt Sẵn/Hẹn Giờ > để kích hoạt chức năng cài đặt
giờ và sau đó nhấn phím < giờ > và < phút > để thay đổi thời gian
cài đặt sẵn hoặc hẹn giờ.
•
Nhấn phím < Khởi Động
>. Nồi cơm chuyển sang trạng thái nấu
< Hấp
> với đèn của phím < Khởi Động
> sáng lên và màn hình hiển
thị thời gian nấu còn lại.
•
Khi nấu xong, chuông báo sẽ phát ra 5 tiếng “bíp”, nồi cơm sẽ
chuyển sang trạng thái giữ ấm với chỉ báo < Giữ Ấm
> bật lên và
màn hình sẽ bắt đầu đếm thời gian giữ ấm.
Summary of Contents for RK604
Page 1: ...Mini Pro Spherical Pot IH Rice Cooker www tefal com EN ZH MS VN...
Page 23: ...23 ZH 8 8 8...
Page 24: ...24...
Page 25: ...25 ZH 4000...
Page 26: ...26...
Page 27: ...27 ZH 1 2 3a 3b 5 6 Quick 10 Keep warm Cancel Keep warm Cancel 7...
Page 35: ...35 ZH 12 13 14 3b 16 17 16 18...
Page 36: ...36 E0 E1 E5...
Page 77: ...EN p 4 21 p 22 37 p 38 57 p 58 76 9100027647 02 EN ZH MS VN...