Connecting and Using a Source Device
Connexion et utilisation d'un périphérique source
Français
Caractéristiques technique
s
Nom du modèle
QB43R
QB49R
QB50R
QB55R
Panneau
Taille
Classe 43
(42,5 pouces /
107,9 cm)
Classe 49
)48,5
pouces
/
123,2 cm)
Classe 50
)49,5
pouces
/
125,7 cm)
Classe 55
)54,6
pouces
/
138,7 cm)
Surface d'affichage 941,184 mm (H) x
529,416 mm (V)
1073,78 mm )H) x
604,0 mm )V)
1095,84 mm )H) x
616,41 mm )V)
1209,6 mm )H) x
680,4 mm )V)
Nom du modèle
QB65R
QB75R
QB85R
Panneau
Taille
Classe 65 (64,5 pouces /
163,9 cm)
Classe 75
)74,5
pouces
/
189,3 cm)
Classe 85 )84,5
pouces
/
214,7 cm)
Surface d'affichage
1428,48 mm (H) x
803,52 mm (V)
1650,24 mm )H) x
928,26 mm )V)
1872,0 mm )H) x
1053,0 mm )V)
Alimentation
AC100-240V~ 50/60Hz
Reportez-vous à l'étiquette apposée au dos du produit, car la tension
standard peut varier en fonction du pays.
Considérations
environnementales
Fonctionnement
Température: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)
Humidité: 10% à 80%, sans condensation
Stockage
Température: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Humidité: 5% à 95%, sans condensation
* Ce produit est de classe A. Dans un environnement domestique, ce produit peut provoquer des interférences radio,
auquel cas l’utilisateur sera amené à prendre des mesures appropriées. (Modèle pris en charge: QB85R)
Ce périphérique est un appareil numérique de Classe B. (Modèles pris en charge: QB43R, QB49R, QB50R, QB55R,
QB65R, QB75R)
* Pour les spécifications détaillées de l'appareil, veuillez visiter le site Web de Samsung Electronics.
Português
Características té
cnicas
Nome do modelo
QB43R
QB49R
QB50R
QB55R
Painel
Tamanho
Classe
43
(42,5 polegadas /
107,9 cm)
Classe
49
(48,5 polegadas /
123,2 cm)
Classe 50
)49,5
polegadas
/
125,7 cm)
Classe
55
(54,6 polegadas /
138,7 cm)
Área de visualização 941,184 mm (H) x
529,416 mm (V)
1073,78 mm )H) x
604,0 mm )V)
1095,84 mm )H) x
616,41 mm )V)
1209,6 mm )H) x
680,4 mm )V)
Nome do modelo
QB65R
QB75R
QB85R
Painel
Tamanho
Classe
65 (64,5 polegadas
/ 163,9 cm)
Classe 75 )74,5
polegadas
/ 189,3 cm)
Classe 85 )84,5
polegadas
/ 214,7 cm)
Área de visualização
1428,48 mm (H) x
803,52 mm (V)
1650,24 mm )H) x
928,26 mm )V)
1872,0 mm )H) x
1053,0 mm )V)
Fonte de alimentação
AC100-240V~ 50/60Hz
Consulte a etiqueta na parte posterior do produto pois a tensão padrão pode
variar em países diferentes.
Características
ambientais
Funcionamento
Temperatura: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)
Humidade: 10% - 80%, sem condensação
Armazenamento
Temperatura: -20 °C - 45 °C (-4 °F - 113 °F)
Humidade: 5% - 95%, sem condensação
*
Este é um produto de classe A. Num ambiente doméstico, este produto poderá provocar interferência radioelétrica.
Caso tal aconteça, o utilizador poderá ter de tomar medidas adequadas. (
Modelo suportado: QB85R)
Este dispositivo é um aparelho digital de Classe B. (Modelos suportados: QB43R, QB49R, QB50R, QB55R, QB65R, QB75R)
* Para obter mais informações sobre as especificações do dispositivo, visite o website da Samsung Electronics.
Tiếng Việt
Các thông số kỹ thuật
Tên môđen
QB43R
QB49R
QB50R
QB55R
Màn hình
Kích thước
Loại 43
(42,5 inch /
107,9 cm)
Loại 49
(48,5 inch /
123,2 cm)
Classe 50
)49,5
inch
/
125,7 cm)
Loại 55
(54,6 inch /
138,7 cm)
Vùng hiển thị
941,184 mm (H) x
529,416 mm (V)
1073,78 mm )H) x
604,0 mm )V)
1095,84 mm )H) x
616,41 mm )V)
1209,6 mm )H) x
680,4 mm )V)
Tên môđen
QB65R
QB75R
QB85R
Màn hình
Kích thước
Loại 65 (64,5 inch /
163,9 cm)
Loại
75 )74,5
inch
/
189,3 cm)
Loại
85 )84,5
inch
/
214,7 cm)
Vùng hiển thị
1428,48 mm (H) x
803,52 mm (V)
1650,24 mm )H) x
928,26 mm )V)
1872,0 mm )H) x
1053,0 mm )V)
Nguồn điện
AC100-240V~ 50/60Hz
Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau
ở các quốc gia khác nhau.
Các yếu tố
môi trường
Vận hành
Nhiệt độ: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)
Độ ẩm: 10% – 80%, không ngưng tụ
Lưu trữ
Nhiệt độ: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Độ ẩm: 5% – 95%, không ngưng tụ
*
Đây là sản phẩm loại A. Ở môi trường trong nhà, sản phẩm này có thể gây nhiễu sóng radio, đòi hỏi người dùng phải thực
hiện những biện pháp thích hợp. (Kiểu máy được hỗ trợ: QB85R)
Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B. (Kiểu máy được hỗ trợ: QB43R, QB49R, QB50R, QB55R, QB65R, QB75R)
*
Để xem thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị, hãy truy cập trang web của Samsung Electronics.
繁體中文
規格
型號名稱
QB43R
QB49R
QB50R
QB55R
面板
大小
(
需沿屏幕表面测量对角
)
42.5 英吋
(107.9 公分)
48.5 英吋
(123.2 公分)
49.5 英吋
(125.7 公分)
54.6 英吋
(138.7 公分)
可視面積
(
需沿屏幕表面测量
)
941.184 公釐 (水
平) x 529.416 公
釐 (垂直)
1073.78 公釐 (水
平) x 604.0 公釐
(垂直)
1095.84 公釐 (水
平) x 616.41 公
釐 (垂直)
1209.6 公釐 (水
平) x 680.4 公釐
(垂直)
型號名稱
QB65R
QB75R
QB85R
面板
大小
(
需沿屏幕表面测量对角
)
64.5 英吋
(163.9 公分)
74.5 英吋
(189.3 公分)
84.5 英吋
(214.7 公分)
可視面積
(
需沿屏幕表面测量
)
1428.48 公釐 (水平) x
803.52 公釐 (垂直)
1650.24 公釐 (水平) x
928.26 公釐 (垂直)
1872.0 公釐 (水平) x
1053.0 公釐 (垂直)
電源
AC100-240V~ 50/60Hz
請參閱產品後方的標籤,不同國家地區的標準電壓不盡相同。
環境因素
工作
溫度: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)
濕度: 10% - 80%,無冷凝
存放
溫度: -20 °C - 45 °C (-4 °F - 113 °F)
濕度: 5% - 95%,無冷凝
*
警告使用者: 此為甲類資訊技術設備,於居住環境中使用時,可能會造成射頻擾動,在此種情況下,使用者會被要求
採取某些適當的對策。 (支援的機型: QB85R)
此裝置為 B 類數位設備。(支援的機型: QB43R, QB49R, QB50R, QB55R, QB65R, QB75R)
*
如需詳細的裝置規格,請造訪三星電子網站。
*
QB43R:耗電量 (額定):100 W
QB49R:耗電量 (額定):125 W
QB50R:耗電量 (額定):130 W
QB55R:耗電量 (額定):130 W
QB65R:耗電量 (額定):165 W
QB75R:耗電量 (額定):210 W
QB85R:耗電量 (額定):180 W
English
Specification
s
Model Name
QB43R
QB49R
QB50R
QB55R
Panel
Size
43 CLASS
(42.5 inches /
107.9 cm)
49 CLASS
)48.5 inches /
123.2 cm)
50 CLASS
)49.5 inches /
125.7 cm)
55 CLASS
)54.6 inches /
138.7 cm)
Display area
941.184 mm (H) x
529.416 mm (V)
1073.78 mm )H) x
604.0 mm )V)
1095.84 mm )H) x
616.41 mm )V)
1209.6 mm )H) x
680.4 mm )V)
Model Name
QB65R
QB75R
QB85R
Panel
Size
65 CLASS (64.5 inches /
163.9 cm)
75 CLASS )74.5 inches /
189.3 cm)
85 CLASS )84.5 inches /
214.7 cm)
Display area
1428.48 mm (H) x
803.52 mm (V)
1650.24 mm )H) x
928.26 mm )V)
1872.0 mm )H) x
1053.0 mm )V)
Power Supply
AC100-240V~ 50/60Hz
Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary in
different countries.
Environmental
considerations
Operating
Temperature: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)
Humidity: 10% – 80%, non-condensing
Storage
Temperature: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Humidity: 5% – 95%, non-condensing
* This is a class A product. In a domestic environment this product may cause radio interference in which case the user
may be required to take adequate measures. (Supported model: QB85R)
This device is a Class B digital apparatus. (Supported models: QB43R, QB49R, QB50R, QB55R, QB65R, QB75R)
* For detailed device specifications, visit the Samsung Electronics website.
Troubleshooting Guide
Guide de depannage
Tiếng Việt
Các vấn đề
Giải pháp
Màn hình liên tục bật và tắt.
Kiểm tra xem cáp giữa sản phẩm và PC có được kết nối chính xác không.
Not Optimum Mode
được hiển thị.
Thông báo được hiển thị khi một tín hiệu từ card màn hình vượt quá độ
phân giải và tần số tối đa.
Tham khảo Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn và cài đặt độ phân giải và tần
số tối đa theo thông số sản phẩm.
Français
Problèmes
Solutions
L’écran s’allume et s’éteint continuellement.
Vérifiez que le câble entre le produit et le PC est connecté correctement.
Mode non optimal
est affiché.
Ce message s’affiche lorsqu’un signal émis par la carte graphique est
supérieur à la fréquence et la résolution maximales de l’appareil.
Consultez le tableau des modes de signal standard et réglez la fréquence
et la résolution maximales conformément aux spécifications de l’appareil.
English
Issues
Solutions
The screen keeps switching on and off.
Check that the cable between the product and the PC is connected
correctly.
Not Optimum Mode
is displayed.
This message is displayed when a signal from the graphics card exceeds
the product’s maximum resolution and frequency.
Refer to the Standard Signal Mode Table and set the maximum resolution
and frequency according to the product specifications.
繁體中文
問題
解決方案
螢幕不斷開啟和關閉。
檢查產品與電腦之間的纜線是否正確連接。
顯示非最佳化模式。
圖形卡所發出的訊號超過產品的最大解析度和頻率時,就會顯示此訊息。
請參閱「標準訊號模式表」,並根據產品規格設定最大解析度與頻率。
Português
Problemas
Soluções
O ecrã está continuamente a ligar e a
desligar.
Verifique se o cabo entre o produto e o PC está ligado corretamente.
A mensagem
Modo inadequado
é exibida.
Esta mensagem é apresentada quando um sinal da placa gráfica
ultrapassa a resolução e a frequência máximas do produto.
Consulte a Tabela do modo de sinal padrão e defina a resolução e a
frequência máximas de acordo com as especificações do produto.
ةيبرعلا
لولحلا
لكاشملا
.حيحص لكشب يصخشلا رتويبمكلاو جتنملا نيب لباكلا ليصوت نم ققحت
.رركتم لكشب اهليغشت فاقيإ مث ةشاشلا ليغشت متي
ددرتو ةقد ىصقلأ تاموسرلا ةقاطب نم ةدراولا ةراشلإا زواجت دنع ةلاسرلا هذه ضرع متي
.جتنملل
.
لثملأا عضولا سيل
ضرع متي
تافصاومل اًقفو ددرتو ةقد ىصقأ طبضاو "تاراشلإل ةيسايقلا عاضولأا لودج" لىإ عجرا
.جتنملا
Connecting to a PC
Connexion à un PC
Connecting the LAN Cable
Connexion du câble LAN
Connecting to a Video Device
Connexion à un appareil vidéo
Connecting to MDC
Connexion à MDC
English
For details on how to use the MDC programme,
refer to Help after installing the programme.
The MDC programme is available on the
website.
http://www.samsung.com/displaysolutions
Français
Pour obtenir des détails sur la manière
d'utiliser le programme MDC, reportez-vous à
l'Aide après avoir installé le programme.
Le programme MDC est disponible sur le site Web.
Português
Para obter detalhes sobre como usar o programa MDC,
consulte a Ajuda depois de instalar o programa.
O programa MDC está disponível no site.
Tiếng Việt
Để biết chi tiết về cách sử dụng chương
trình MDC, hãy tham khảo Trợ giúp sau khi
cài đặt chương trình.
Chương trình MDC có sẵn trên trang web.
繁體中文
關於如何使用 MDC 程式的詳細資訊,請在
安裝該程式後參見說明。
MDC 程式可在網站上取得。
ةيبرعلا
جمانرب مادختسا ةيفيك لوح ليصافت لىع لوصحلل
.جمانربلا تيبثت دعب "تاميلعت" عجار ،
MDC
.بيولا عقوم لىع
MDC
جمانرب رفوتي
HDMI IN 1 (ARC), HDMI IN 2
DP IN
DVI/MAGICINFO IN
DVI/HDMI AUDIO IN
HDMI IN 1 (ARC), HDMI IN 2
DVI/HDMI AUDIO IN
DVI/PC/MAGICINFO IN
DVI/HDMI AUDIO IN
HDMI IN 1 (ARC), HDMI IN 2
DP IN
DVI/MAGICINFO IN
DVI/HDMI AUDIO IN
HDMI IN 1 (ARC), HDMI IN 2
DVI/HDMI AUDIO IN
DVI/PC/MAGICINFO IN
DVI/HDMI AUDIO IN
HDMI IN 1 (ARC), HDMI IN 2
DP IN
DVI/MAGICINFO IN
DVI/HDMI AUDIO IN
HDMI IN 1 (ARC), HDMI IN 2
DVI/HDMI AUDIO IN
DVI/PC/MAGICINFO IN
DVI/HDMI AUDIO IN
HDMI IN 1 (ARC), HDMI IN 2
AUDIO OUT
White
Red
DVI/HDMI AUDIO IN
White
Red
HDMI IN 1 (ARC), HDMI IN 2
DP IN
DVI/MAGICINFO IN
DVI/HDMI AUDIO IN
HDMI IN 1 (ARC), HDMI IN 2
DVI/HDMI AUDIO IN
DVI/PC/MAGICINFO IN
DVI/HDMI AUDIO IN
Connecting to an Audio System
Branchement à un système audio
HDMI IN 1 (ARC), HDMI IN 2
AUDIO OUT
White
Red
DVI/HDMI AUDIO IN
White
Red
RS232C OUT
RJ45
RS232C IN
RS232C OUT
RJ45
HUB
RS232C OUT
RJ45
RS232C IN
RS232C OUT
RJ45
HUB
RS232C OUT
RJ45
RS232C IN
RS232C OUT
RJ45
HUB
English
Use Cat7(*STP Type) cable for the
connection. (10/100 Mbps)
*Shielded Twist Pair
Français
Util
isez le câble Cat 7(type *STP) pour la
connexion. (10/100 Mbit/s)
Português
Utilize um cabo Cat 7 (*tipo STP) para a
ligação. (10/100 Mbps)
Tiếng Việt
Sử dụng cáp Cat 7(loại *STP) để kết nối.
(10/100 Mbps)
繁體中文
使用 Cat 7(*STP 類型)纜線進行連接。
(10/100 Mbps)
ةيبرعلا
.ليصوتلل ) STP عون نم) Cat 7 لبك مدختسا
)ةيناثلا يف تياباجيم 10/100)
RJ45
ةيبرعلا
تافصاوملا
QB55R
QB50R
QB49R
QB43R
ليدوملا مسا
/ ةصوب
54.6
)
55
ةئفلا
)مس
138.7
/ ةصوب
49.5
)
50
ةئفلا
)مس
125.7
/ ةصوب
48.5
)
49
ةئفلا
)مس
123.2
/ ةصوب
42.5
)
43
ةئفلا
)مس
107.9
مجحلا
ةحول
x )يقفأ) مم
1209.6
)يسأر) مم
680.4
x )يقفأ) مم
1095.84
)يسأر) مم
616.41
x )يقفأ) مم
1073.78
)يسأر) مم
604.0
x )يقفأ) مم
941.184
)يسأر) مم
529.416
ضرعلا ةقطنم
QB85R
QB75R
QB65R
ليدوملا مسا
/ ةصوب
84.5
)
85
ةئفلا
)مس
214.7
/ ةصوب
74.5
)
75
ةئفلا
)مس
189.3
/ ةصوب
64.5
)
65
ةئفلا
)مس
163.9
مجحلا
ةحول
x )يقفأ) مم
1872.0
)يسأر) مم
1053.0
x )يقفأ) مم
1650.24
)يسأر) مم
928.26
x )يقفأ) مم
1428.48
)يسأر) مم
803.52
ضرعلا ةقطنم
AC100-240V~ 50/60Hz
فلاتخاب ةيسايقلا ةيتلوفلا فلتخت دق ثيح ،جتنملا نم يفلخلا بناجلاب دوجوملا قصلملا لىع عل ّطا
.لودلا
ةقاطلا دادمإ ردصم
)تياهنرهف ةجرد
104
لىإ
32
) ةيوئم ةجرد
40
لىإ
0
:ةرارحلا ةجرد
فثاكت نود ،% 80 - % 10 :ةبوطرلا
ليغشتلا ءانثأ
ةيئيبلا تارابتعلاا
)تياهنرهف ةجرد
113
لىإ
-4
) ةيوئم ةجرد
45
لىإ
-20
:ةرارحلا ةجرد
فثاكت نود ،%
95
- %
5
:ةبوطرلا
نيزختلا
مدختسملا جاتحي دق ،ةلاحلا هذه يفو ،يكلسلا لخادت ثودح يف ببستي دق ،ةيلزنم ةئيب يف جتنملا اذه دوجو دنع .أ ةئفلا تحت جتنملا اذه جردني
)QB85R
:موعدملا زار ُطلا) .ةيفاك تاءارجإ ذاختلا
)QB75R
,
QB65R
,
QB55R
,
QB50R
,
QB49R
,
QB43R
:ةموعدملا زُر ُطلا) .ب ةجردلا نم ًايمقر ًازاهج وه زاهجلا اذه
.
Samsung Electronics ةكرشل ينورتكللإا عقوملا ةرايز ىجرُي ،ليصافتلاب زاهجلا تافصاوم لىع علاطلال
設備名稱:彩色顯示器
Equipment name
型號(型式):
QB50R / QB85R
Type designation (Type)
單元
Unit
限用物質及其化學符號
Restricted substances and its chemical symbols
鉛
Lead
(Pb)
汞
Mercury
(Hg)
鎘
Cadmium
(Cd)
六價鉻
Hexavalent
chromium
(Cr
+6
)
多溴聯苯
Polybrominated
biphenyls
(PBB)
多溴二苯醚
Polybrominated
diphenyl ethers
(PBDE)
電路板
−
O
O
O
O
O
外殼
O
O
O
O
O
O
金屬零件
−
O
O
O
O
O
液晶面板
−
O
O
O
O
O
揚聲器
O
O
O
O
O
O
配件
(例:線材,
遙控器)
−
O
O
O
O
O
備考1.〝
O
〞係指該項限用物質之百分比含量未超出百分比含量基準值。
Note 1: “O” indicates that the percentage content of the restricted substance does not exceed the percentage of reference
value of presence.
備考2.〝
−
〞係指該項限用物質為排除項目。
Note 2: The “−” indicates that the restricted substance corresponds to the exemption.
RoHS
設備名稱:彩色顯示器
Equipment name
型號(型式):
QB43R / QB49R / QB55R / QB65R / QB75R
Type designation (Type)
單元
Unit
限用物質及其化學符號
Restricted substances and its chemical symbols
鉛
Lead
(Pb)
汞
Mercury
(Hg)
鎘
Cadmium
(Cd)
六價鉻
Hexavalent
chromium
(Cr
+6
)
多溴聯苯
Polybrominated
biphenyls
(PBB)
多溴二苯醚
Polybrominated
diphenyl ethers
(PBDE)
電路板
−
O
O
O
O
O
外殼
−
O
O
O
O
O
金屬零件
−
O
O
O
O
O
玻璃面板
−
O
O
O
O
O
揚聲器
O
O
O
O
O
O
配件
(例:線材,
遙控器)
−
O
O
O
O
O
備考1.〝
O
〞係指該項限用物質之百分比含量未超出百分比含量基準值。
Note 1: “O” indicates that the percentage content of the restricted substance does not exceed the percentage of reference
value of presence.
備考2.〝
−
〞係指該項限用物質為排除項目。
Note 2: The “−” indicates that the restricted substance corresponds to the exemption.
Wall Mount Kit Specifications
Spécifications du kit de montage mural
1
Model Name
2
C (mm)
3
Standard Screw
4
Quantity
Wall
5
mount
bracket
C
6
Product
QB43R QB49R
QB50R QB55R
QB65R QB75R
QB85R
23~39
M8
4
Français
1
Nom du modèle /
2
C (mm) /
3
Vis standard /
4
Quantité /
5
Support de fixation murale /
6
Produit
Português
1
Nome do modelo /
2
C (mm) /
3
Parafuso padrão /
4
Quantidade /
5
Suporte para montagem na parede /
6
Produto
Tiếng Việt
1
Tên môđen /
2
C (mm)
/
3
Vít chuẩn
/
4
Số lượng
/
5
Giá treo tường
/
6
Sản phẩm
繁體中文
1
型號名稱 /
2
C (公釐) /
3
標準螺絲 /
4
數量 /
5
掛牆托架 /
6
產品
ةيبرعلا
جتنملا
6
/
طئاحلا يف تيبثتلا ةماعد
5
/
ةيمكلا
4
/
يسايقلا رامسملا
3
/
)مم)
C
2
/
ليدوملا مسا
1