* Recommended hours of use per day of this product is under 16 hours. If the product is used for longer than 16 hours a
day, the warranty may be void.
* The colour and the appearance may differ depending on the product, and the content in the manual is subject to change
without prior notice to improve the performance.
* Download the user manual from the website for further details.
http://www.samsung.com/displaysolutions
* Il est recommandé d'utiliser ce produit moins de 16 heures par jour. L'utilisation quotidienne du produit pendant une
durée supérieure à 16 heures peut entraîner l'annulation de la garantie.
* La couleur et l’aspect du produit peuvent varier en fonction du modèle, et le contenu dans le manuel peut être modifié
sans préavis pour des raisons d’amélioration des performances.
* Téléchargez le manuel utilisateur du site Web pour obtenir plus de détails.
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia
Interface, and the HDMI Logo are trademarks or registered
trademarks of HDMI Licensing LLC in the United States
and other countries.
-00
Quick Setup Guide
Guide de configuration rapide
Warranty card
(Not available in some locations)
Carte de garantie
(Non disponible dans certains pays)
Regulatory guide
Guide réglementaire
+
+
-
-
Power cord
Cordon d’alimentation
Batteries (AAA x 2)
(Not available in some locations)
Batteries (AAA x 2)
(Non disponible dans certains pays)
Remote Control
Télécommande
RS232C adapter
Adaptateur RS232C
HOLDER-CABLE
(Supported models:
QB65R, QB75R, QB85R)
PORTE-CÂBLE
(Modèles pris en charge:
QB65R, QB75R, QB85R)
Holder-Ring x 4
(Supported models: QB43R, QB49R,
QB50R, QB55R, QB65R, QB75R)
Anneau de maintien x 4
(Modèles pris en charge: QB43R,
QB49R, QB50R, QB55R, QB65R, QB75R)
English
Contact the vendor where you purchased the product if
any components are missing.
The pictures may look different from the actual components.
Français
S’il manque le moindre composant, contactez le revendeur
auprès duquel vous avez acheté le produit.
Les représentations peuvent ne pas correspondre aux
composants.
Português
Contacte o vendedor onde adquiriu o produto caso haja
componentes em falta.
As imagens podem ter um aspeto diferente dos
componentes reais.
Tiếng Việt
Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn mua sản phẩm nếu có
thành phần nào bị thiếu.
Ảnh có thể trông khác với các thành phần thực tế.
繁體中文
如有任何元件遺漏,請聯絡您購買產品的供應商。
圖片看起來可能和實際元件不盡相同。
ةيبرعلا
.تانوكم يأ دوجو مدع ةلاح يف جتنملا هنم تيرتشا يذلا عئابلاب لصتا
.ةيلعفلا تانوكملا نع ةفلتخم روصلا ودبت دق
Checking the Components
Verification des composants
Ports
Ports
English
1
Remote sensor
Press a button on the remote control pointing at the sensor on the front of the product to perform the corresponding
function.
* Using other display devices in the same space as the remote control of this product can cause the other display
devices to be inadvertently controlled.
2
Power indicator
3
Power button
Turns the product on or off.
Parts
Pièces
Français
1
Capteur de la télécommande
Appuyez sur un bouton de la télécommande tout en pointant cette dernière vers le capteur situé à l'avant du produit
pour exécuter la fonction correspondante.
* Si vous utilisez la télécommande de ce produit dans le même espace que d'autres périphériques d'affichage, il se
peut que ces derniers soient commandés par mégarde.
2
Indicateur d'alimentation
3
Bouton d'alimentation
Permet d’activer ou de désactiver le produit.
Português
1
Sensor do telecomando
Prima um botão do telecomando apontando para o sensor localizado na parte frontal do produto para executar a
função correspondente.
*
Se utilizar outros dispositivos de visualização no mesmo espaço do telecomando deste produto poderá vir a
controlar estes outros dispositivos acidentalmente.
2
Indicador de corrente
3
Botão de alimentação
Liga e desliga o produto.
Tiếng Việt
1
Cảm biến từ xa
Nhấn nút trên điều khiển từ xa trỏ vào cảm biến trên mặt trước của sản phẩm để thực hiện chức năng tương ứng.
*
Sử dụng các thiết bị màn hình khác trong cùng một không gian như điều khiển từ xa của sản phẩm này có thể làm
cho thiết bị màn hình vô tình bị điều khiển.
2
Chỉ báo nguồn
3
Nút nguồn
Bật hoặc tắt sản phẩm.
繁體中文
1
遙控感測器
對著產品正面的感測器按下遙控器上的按鈕,執行相對應的功能。
*
在相同地點與本產品的遙控器一併使用其他顯示裝置,可能會導致其他顯示裝置發生未能如預期受控制。
2
電源指示燈
3
電源按鈕
開啟或關閉產品。
ةيبرعلا
1
دعُب نع مكحتلا ةدحو رعشتسم
.ةقباطملا ةفيظولا ءارجلإ جتنملا ةمدقمب دوجوملا رعشتسملا لىإ ههيجوت عم دعُب نع مكحتلا زاهج يف رز لىع طغضا
.دصق نود ةزهجلأا هذه يف مكحتلا لىإ يدؤي دق جتنملا اذهب ةصاخلا دعُب نع مكحتلا ةدحو ةحاسم سفن يف ىرخلأا ضرعلا ةزهجأ مادختسا
2
ةقاطلا رشؤم
3
ةقاطلا رز
.هليغشت فاقيإ وأ جتنملا ليغشت
繁體中文
1
連接至 USB 記憶裝置。
* 本產品上的 USB 連接埠接受最大恆定電流 1.0A。 若超過最大值,USB 連接埠可能無法運作。
2
使用 LAN 纜線連接至 MDC。(10/100 Mbps)
3
使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
4
DVI IN: 使用 DVI 纜線或 HDMI-DVI 纜線連接至訊號源裝置。
MAGICINFO IN: 使用 DP-DVI 纜線連接至網路盒,以便使用 Magicinfo。
5
使用 HDMI 纜線或 HDMI-DVI 纜線連接至訊號源裝置。
6
連接至 USB 記憶裝置。
*
本產品上的 USB 連接埠接受最大恆定電流 0.5A。 若超過最大值,USB 連接埠可能無法運作。
7
透過音訊纜線從來源裝置接收聲音。
8
透過音訊纜線將聲音輸出到音訊裝置。
9
連接至接收遙控器訊號的外部 IR 纜線。
0
使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
ةيبرعلا
1
.USB
ةركاذ زاهجب ليصوتلا
.USB
ذفانم لمعت لا دق ،ةميق ىصقأ زواجت ةلاح يفو .ريبمأ
1.0
ىصقأ دحب اًرمتسم اًرايت جتنملاب
USB
ذفانم دمتعت
2
)ةيناثلا يف تياباجيم 10/100) .LANلبك مادختساب
MDC
ذفنملاب ليصوتلا
3
.RS232C
لّوحم مادختساب
MDC
جمانربب ليصوتلا
4
.HDMI-DVI
لباك وأ
DVI
لباك مادختساب ردصم زاهجب ليصوتلل :DVI IN
.Magicinfo
مادختسلا
DP-DVI
لبك مادختساب ةكبش قودنصب ليصوتلا :MAGICINFO IN
5
.HDMI-DVI
لباك وأ
HDMI
لباك مادختساب ردصم زاهجب ليصوتلل
6
.USB
ةركاذ زاهجب ليصوتلا
.USB
ذفانم لمعت لا دق ،ةميق ىصقأ زواجت ةلاح يفو .ريبمأ
0.5
ىصقأ دحب اًرمتسم اًرايت جتنملاب
USB
ذفانم دمتعت
7
.توص لبك ةطساوب ردصملا زاهجلا نم توصلا لبقتسي
8
.توص لبك ربع توص زاهج لىإ توصلا جارخإب موقي
9
.دعُب نع مكحتلا زاهج نم تاراشإ لبقتسي يجراخ
IR
لبكب لصتي
0
.RS232C
لّوحم مادختساب
MDC
جمانربب ليصوتلا
Tiếng Việt
1
Kết nối với thiết bị nhớ USB.
*
Các cổng USB trên sản phẩm chấp nhận dòng điện không đổi tối đa là 1,0A. Nếu vượt quá giá trị tối đa, các cổng
USB có thể không hoạt động.
2
Kết nối với MDC bằng cáp LAN. (10/100 Mbps)
3
Kết nối với MDC bằng cách sử dụng bộ điều hợp RS232C.
4
DVI IN: Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp DVI hoặc cáp HDMI-DVI.
MAGICINFO IN: Kết nối với hộp mạng bằng cáp DP-DVI để sử dụng Magicinfo.
5
Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp HDMI hoặc cáp HDMI-DVI.
6
Kết nối với thiết bị nhớ USB.
*
Các cổng USB trên sản phẩm chấp nhận dòng điện không đổi tối đa là 0,5A. Nếu vượt quá giá trị tối đa, các cổng
USB có thể không hoạt động.
7
Nhận âm thanh từ thiết bị nguồn qua cáp âm thanh.
8
Đưa âm thanh ra thiết bị âm thanh qua cáp âm thanh.
9
Kết nối với cáp IR bên ngoài để nhận tín hiệu từ điều khiển từ xa.
0
Kết nối với MDC bằng cách sử dụng bộ điều hợp RS232C.
Português
1
Ligue a um dispositivo de memória USB.
*
As portas USB do produto aceitam até 1,0 A de corrente contínua. Se o valor máximo for excedido, as portas USB
podem não funcionar.
2
Liga-se ao MDC através de um cabo LAN. (10/100 Mbps)
3
Liga-se a um MDC utilizando um adaptador RS232C.
4
DVI IN: Liga-se a um dispositivo de entrada utilizando um cabo DVI ou HDMI-DVI.
MAGICINFO IN: Liga-se a uma caixa de rede utilizando o cabo DP-DVI para utilizar o MagicInfo.
5
Liga-se a um dispositivo de entrada utilizando um cabo HDMI ou HDMI-DVI.
6
Ligue a um dispositivo de memória USB.
*
As portas USB do produto aceitam até 0,5 A de corrente contínua. Se o valor máximo for excedido, as portas USB
podem não funcionar.
7
Recebe o som de um dispositivo de entrada através de um cabo de áudio.
8
Emite som para um dispositivo de áudio através de um cabo de áudio.
9
Liga a um cabo IR externo que recebe sinais do telecomando.
0
Liga-se a um MDC utilizando um adaptador RS232C.
Français
1
Permet de se connecter à un périphérique de mémoire USB.
*
Les ports USB sur le produit acceptent un courant constant maximal de 1,0 A. Si la valeur maximale est dépassée,
les ports USB ne fonctionneront pas.
2
Permet de se connecter à MDC via un câble LAN. (10/100 Mbit/s)
3
Connexion au MDC grâce à un adaptateur RS232C.
4
DVI IN: Connexion à un périphérique source à l’aide d’un câble DVI ou HDMI-DVI.
MAGICINFO IN: Se connecte à un boîtier réseau à l'aide d'un câble DP-DVI pour utiliser Magicinfo.
5
Connexion à un périphérique source à l’aide d’un câble HDMI ou HDMI-DVI.
6
Permet de se connecter à un périphérique de mémoire USB.
*
Les ports USB sur le produit acceptent un courant constant maximal de 0,5 A. Si la valeur maximale est dépassée,
les ports USB ne fonctionneront pas.
7
Reçoit le son provenant d'un appareil source via un câble audio.
8
Émet du son vers un appareil audio via un câble audio.
9
Permet la connexion à un câble IR externe qui reçoit les signaux de la télécommande.
0
Connexion au MDC grâce à un adaptateur RS232C.
English
1
Connect to a USB memory device.
* The USB ports on the product accept a maximum constant current of 1.0A. If the maximum value is exceeded, USB
ports may not work.
2
Connects to MDC using a LAN cable. (10/100 Mbps)
3
Connects to MDC using an RS232C adapter.
4
DVI IN: Connects to a source device using a DVI cable or HDMI-DVI cable.
MAGICINFO IN: Connects to a network box using DP-DVI cable to use Magicinfo.
5
Connects to a source device using a HDMI cable or HDMI-DVI cable.
6
Connect to a USB memory device.
* The USB ports on the product accept a maximum constant current of 0.5A. If the maximum value is exceeded, USB
ports may not work.
7
Receives sound from a source device via an audio cable.
8
Outputs sound to an audio device via an audio cable.
9
Connects to an external IR cable that receives signals from the remote control.
0
Connects to MDC using an RS232C adapter.
2
3
4
5
1
7
8
0
9
6
Web site: http://www.samsung.com
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Comment contacter Samsung dans le monde
Country/Area
Customer Care Centre
ALGERIA
3004
AUSTRALIA
1300 362 603
BAHRAIN
8000-GSAM (8000-4726)
BANGLADESH
08000-300-300 (Toll free)
09612-300-300
CAMBODIA
1800-20-3232 (Toll free)
CAMEROON
67095 0077
COTE D’ IVOIRE
8000 0077
DRC
499 999
EGYPT
08000-7267864
16580
GHANA
0800 100 077
HONG KONG
3698 4698
INDIA
1800 40 SAMSUNG (1800 40 7267864) (Toll-Free)
1800 5 SAMSUNG (1800 5 7267864) (Toll-Free)
INDONESIA
021-5699-7777
0800-112-8888 (Toll Free)
IRAN
021-8255
IRAQ
80010080
ISRAEL
*6963
JORDAN
0800-22273
06 5777444
KENYA
0800 545 545
Country/Area
Customer Care Centre
KUWAIT
183-CALL (183-2255)
LAOS
+856-214-17333
LEBANON
1299
MACAU
0800 333
MALAYSIA
1800-88-9999
+603-7713 7420 (Overseas contact)
MAURITIUS
800 5050
MOROCCO
080 100 22 55
MOZAMBIQUE
84 726 7864
MYANMAR
+95-1-2399-888
NAMIBIA
08 197 267 864
NEPAL
16600172667 (Toll Free for NTC Only)
9801572667 (Toll Free for Ncell users)
NEW ZEALAND
0800 726 786
NIGERIA
0800 726 7864
OMAN
800-SAM CS (800-72627)
PAKISTAN
0800-Samsung (72678)
PHILIPPINES
1-800-10-726-7864 [PLDT Toll Free]
1-800-8-726-7864 [Globe Landline and Mobile]
02-8-422-2111 [Standard Landline]
QATAR
800-CALL (800-2255)
REUNION
0262 50 88 80
Country/Area
Customer Care Centre
RWANDA
9999
SAUDI ARABIA
8002474357 (800 24/7 HELP) From Inside Saudi Arabia
+966112974690 From outside Saudi Arabia (May Call
Charges will be applied)
SENEGAL
800 00 0077
SINGAPORE
1800 7267864 | 1800-SAMSUNG
SOUTH AFRICA
0860 SAMSUNG (726 7864)
SRI LANKA
011 SAMSUNG (011 7267864)
SUDAN
1969
TAIWAN
0800-32-9999
0809-00-5237 (B2B / Dealer)
TANZANIA
0800 780 089
THAILAND
Hotline no : 1282
1800-29-3232 (Toll free for all product)
TUNISIA
80 100 012
U.A.E
800-SAMSUNG (800 - 726 7864)
UGANDA
0800 300 300
VIETNAM
1800 588 889 (All Product)
ZAMBIA
3434
Quick Setup Guide
Guide de configuration rapide
QB43R QB49R QB50R
QB55R QB65R QB75R QB85R
2
1
3
Speaker / Haut-parleur
2.5 m
30°
30° 2.5 m
4 m