2
Tùy ch
ọ
n (
Đố
i v
ớ
i t
ấ
t c
ả
các kh
ố
i trong nhà)
C
ả
m
ơ
n b
ạ
n
đ
ã l
ự
a ch
ọ
n Máy
đ
i
ề
u hòa không khí Panasonic.
M
ụ
c L
ụ
c
Tìm Hi
ể
u Thêm... ..................2
V
ệ
sinh Máy
Đ
i
ề
u hòa ...........3
Nh
ữ
ng v
ấ
n
đề
th
ườ
ng g
ặ
p
...........................................4-5
Ph
ụ
ki
ệ
n
S
ẽ
đượ
c mua riêng:
B
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n t
ừ
xa có h
ẹ
n gi
ờ
(S
ố
linh ki
ệ
n: CZ-RTC4)
B
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n t
ừ
xa có dây cáp
thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t cao
(S
ố
linh ki
ệ
n: CZ-RTC5B)
B
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n t
ừ
xa có dây
(S
ố
linh ki
ệ
n: CZ-RTC6 Series)
N
ộ
i dung trong h
ướ
ng d
ẫ
n này ch
ỉ
mang
tính ch
ấ
t gi
ả
i thích và có th
ể
khác so v
ớ
i
máy th
ự
c. Nhà s
ả
n xu
ấ
t có th
ể
thay
đổ
i
mà không báo tr
ướ
c.
B
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n t
ừ
xa có h
ẹ
n gi
ờ
(S
ố
linh ki
ệ
n: CZ-RTC4)
B
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n t
ừ
xa có dây cáp thông
s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t cao
(S
ố
linh ki
ệ
n: CZ-RTC5B)
B
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n t
ừ
xa có dây
(S
ố
linh ki
ệ
n: CZ-RTC6 Series)
Vui lòng
đọ
c h
ướ
ng d
ẫ
n
v
ậ
n hành b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n
t
ừ
xa
đượ
c g
ử
i kèm theo
b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n t
ừ
xa.
A
°
Để
t
ậ
n h
ưở
ng môi tr
ườ
ng t
ươ
i m
ớ
i h
ơ
n và s
ạ
ch h
ơ
n
• nanoe
TM
X b
ắ
t
đầ
u t
ự
độ
ng khi thi
ế
t b
ị
đượ
c b
ậ
t.
• Ch
ế
độ
này có th
ể
đượ
c kích ho
ạ
t ngay c
ả
khi máy
đ
ang OFF (T
Ắ
T).
• N
ế
u m
ấ
t
đ
i
ệ
n khi máy
đ
ang ch
ạ
y, ch
ế
độ
s
ẽ
đượ
c ph
ụ
c h
ồ
i ngay khi có
đ
i
ệ
n tr
ở
l
ạ
i.
Cài
đặ
t nhi
ệ
t
độ
ở
ch
ế
độ
ti
ế
t ki
ệ
m n
ă
ng l
ượ
ng
B
ạ
n có th
ể
ti
ế
t ki
ệ
m
đ
i
ệ
n khi b
ậ
t máy
ở
kho
ả
ng nhi
ệ
t
độ
khuy
ế
n khích.
HEAT (S
ƯỞ
I
Ấ
M) :
20 °C ~ 24 °C / 68 °F ~ 75 °F.
COOL (LÀM L
Ạ
NH) :
26 °C ~ 28 °C / 79 °F ~ 82 °F.
Đ
i
ề
u ki
ệ
n ho
ạ
t
độ
ng
S
ử
d
ụ
ng
đ
i
ề
u hòa trong d
ả
i nhi
ệ
t
độ
ch
ỉ
đị
nh trong b
ả
ng.
Nhi
ệ
t
độ
°C (°F)
Kh
ố
i trong nhà
Kh
ố
i ngoài tr
ờ
i
HEAT (S
ƯỞ
I
Ấ
M)
T
ố
i
đ
a
30 (86.0)
24 (75.2)
T
ố
i thi
ể
u
16 (60.8)
-15 (5.0)
COOL (LÀM L
Ạ
NH)
T
ố
i
đ
a
32 (89.6)
43 (109.4)
T
ố
i thi
ể
u
18 (64.4)
-10 (14.0)
Tìm Hi
ể
u Thêm...
Summary of Contents for S-18PF3HB
Page 10: ...Memo...
Page 11: ...Memo...