20
VI
Trì hoãn bắt đầu
Ví dụ:
Để bắt đầu nấu nướng ở công suất Trung bình trong 3 phút sau thời gian chờ 5 phút.
Bấm Hẹn giờ/
Đồng hồ.
Cài lượng thời gian trì hoãn
mong muốn.
(tối đa 99 phút 50 giây)
Bấm 5 lần.
Đặt thời gian nấu mong
muốn.
Bấm Vi sóng 3 lần để
chọn công suất
Trung bình.
Bấm 3 lần.
Bấm Khởi động.
Thời gian trì hoãn sẽ
đếm ngược, sau đó lò
sẽ bắt đầu nấu.
Lưu ý
1.
Có thể lập trình chế độ NẤU NHIỀU GIAI ĐOẠN bao gồm THỜI GIAN CHỜ và TRÌ
HOÃN BẮT ĐẦU.
2.
Ngay cả khi cửa ò được mở ra trong quá trình BỘ HẸN GIỜ NẤU, THỜI GIAN CHỜ
hoặc TRÌ HOÃN BẮT ĐẦU, thời gian trong màn hiển thị sẽ vẫn tiếp tục đếm ngược.
3. THỜI GIAN CHỜ/TRÌ HOÃN BẮT ĐẦU không thể được lập trình trước/sau bất kỳ
CHƯƠNG TRÌNH TỰ ĐỘNG nào.
NN-ST34HM
Sử dụng hẹn giờ
Summary of Contents for NN-SM33HM
Page 2: ......
Page 32: ......
Page 62: ......
Page 63: ...1 THA 2 7 9 11 NN SM33HM 12 13 NN ST34HM 14 15 15 16 17 30 18 18 19 21 21 22 23 26 27 28 29...
Page 64: ...2 THA 1 2 3 1 2 3 4 5...
Page 65: ...3 THA 6 7 8 9 10 11 1 85 2...
Page 66: ...4 THA 3 a 15 10 5 b 10 15 5 5 4 5 6 7 8 9 10 Q Q Q Q Q Q Q Q Q...
Page 67: ...5 THA 72 C...
Page 68: ...6 THA 26 a b c d...
Page 69: ...7 THA 10 15 5 2 5...
Page 70: ...8 THA 5 8 C...
Page 71: ...9 THA Pyrex...
Page 72: ...10 THA...
Page 73: ...11 THA 1 NN SM33HM NN ST34HM 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 NN ST34HM 2 9 11 10 5 3 6 8 4 3 5 7 1...
Page 74: ...12 THA 2 1 4 3 1 2 3 4 NN SM33HM...
Page 75: ...13 THA NN SM33HM 5 0 2 0 2 1 2 3 4 5 21...
Page 77: ...15 THA NN ST34HM NN ST34HM 88 88 11 25 11 10 5 1 1 1 3 2 3 12 3 10 Child 3 10...
Page 78: ...16 THA NN ST34HM 99 50 30 1 2 3 4 5 1 2 3 17 4 19 5 6 21...
Page 79: ...17 THA NN ST34HM 3 2 3 2 1 3 3 5 1 2 2 5...
Page 80: ...18 THA NN ST34HM 30 30 5 30 1 30 2 1 5 5 1 1 10 5 2 30 99 50 1 3 4 NN ST34HM...
Page 81: ...19 THA NN ST34HM 5 99 50 5 5 3 3 3 99 50 5...
Page 82: ...20 THA 3 5 99 50 5 3 3 1 2 3 NN ST34HM...
Page 83: ...21 THA 1 2 3 4 5 0 1 2 0 2 0 1 0 1 2 3 6 4 6 5 NN ST34HM...
Page 84: ...22 THA 6 7 1 1 200 400 600 800 5 8 C 1 4 1 NN ST34HM...
Page 85: ...23 THA 2 50 100 150 1 2 1 3 1 2 1 2 1 2 2 50 250 400 100 600 800 150 800 1000 1 450 2 800...
Page 87: ...25 THA 8 100 200 300 400 7 7 9 200 400 600 800 1 5 8 8 100 2 200 2 300 3 400 3...
Page 88: ...26 THA 7 8 30 50 3 15 20 2 4...
Page 89: ...27 THA 1 10 2 3 NN ST34HM 4...
Page 90: ...28 THA 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12...
Page 91: ...29 THA 220 50 5 9 1270 800 IEC 60705 485 400 287 315 349 227 25 288 2450 12 7...
Page 92: ......