![Panasonic FV-24CHR1 Installation And Operating Instructions Manual Download Page 16](http://html.mh-extra.com/html/panasonic/fv-24chr1/fv-24chr1_installation-and-operating-instructions-manual_266903016.webp)
SPECIFICATIONS
Model No.
Voltage Frequency
Power
consumption
Air delivery
Noise
Static pressure
Net weight
220
220
230
230
240
220
220
FV-24CUR1
FV-24CHR1
FV-24CURV1
FV-24CHRV1
FV-24CHRT1
FV-24CURT1
FV-24CURVT1
FV-24CHRVT1
240
220
230
240
220
230
240
220
220
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
11.0
17.0
18.5
11.5
12.5
11.0
17.0
20.0
11.0
11.5
12.5
17.0
18.5
20.0
11.0
17.0
25.0
32.0
34.0
26.0
27.0
25.0
32.0
35.0
25.0
26.0
27.0
32.0
34.0
35.0
25.0
32.0
140
200
210
150
160
140
200
210
140
150
160
200
210
210
140
200
100
2.8
2.8
2.9
2.9
2.9
2.9
2.8
2.8
100
100
100
100
100
100
110
100
100
100
100
100
110
100
100
■
Insulation class E IP code :IPX2
The above specification may be changed without further notice.
[V]
[Hz]
[W]
[dB]
[Pa]
[
kg
]
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ขอมูลจำเพาะ
Mã sản phẩm Điện áp
Tần số
Mức tiêu thụ điện Lưu lượng gió
Độ ồn
Áp suất tĩnh Trọng lượng tịnh
หมายเลขรุน แรงดันไฟฟา
ความถี่
อัตราการใชไฟ
ปริมาณการดูดอากาศ ระดับเสียง
แรงดันสถิต
น้ำหนักสุทธิ
Cấp độ cách điện E Mã IP : IPX2
Thông số kỹ thuật nêu trên có thể được thay đổi mà không thông báo lại.
ความเปนฉนวนระดับ E รหัส IP : IPX2
ขอมูลจำเพาะขางตนอาจเปลี่ยนแปลงไดโดยไมแจงใหทราบลวงหนา
规格
电压
频率
功率
风量
噪音
静压
净重
E级绝缘, 防水等级:IPX2
型号
上述参数如有变动,恕不另行通知。
24CUR1420
Panasonic Corporation
Web Site : http://www.panasonic.com
c Panasonic Corporation 2019
[m /h]
3