![Panasonic CS-YZ9WKH-8 Operating Instructions Manual Download Page 14](http://html1.mh-extra.com/html/panasonic/cs-yz9wkh-8/cs-yz9wkh-8_operating-instructions-manual_4709620014.webp)
14
Tìm hi
ể
u thêm...
Ch
ế
độ
ho
ạ
t
độ
ng
AUTO (T
Ự
ĐỘ
NG) :
Trong quá trình l
ự
a ch
ọ
n ch
ế
độ
ho
ạ
t
độ
ng,
đ
èn báo NGU
Ồ
N nh
ấ
p nháy.
Máy s
ẽ
ch
ọ
n ch
ế
độ
ho
ạ
t
độ
ng 10 phút m
ộ
t l
ầ
n d
ự
a trên nhi
ệ
t
độ
cài
đặ
t và nhi
ệ
t
độ
phòng.
HEAT (S
ƯỞ
I
Ấ
M)
:
Máy c
ầ
n m
ộ
t lúc
để
làm nóng. Trong su
ố
t quá trình này,
đ
èn báo ngu
ồ
n s
ẽ
nh
ấ
p
nháy khi kh
ở
i
độ
ng.
COOL (LÀM L
Ạ
NH) :
Đ
em l
ạ
i s
ự
làm mát d
ễ
ch
ị
u m
ộ
t cách hi
ệ
u qu
ả
và phù h
ợ
p v
ớ
i nhu c
ầ
u c
ủ
a b
ạ
n.
DRY (HÚT
Ẩ
M)
:
Qu
ạ
t quay ch
ậ
m
để
th
ổ
i gió mát nh
ẹ
nhàng.
Cài
đặ
t nhi
ệ
t
độ
ở
ch
ế
độ
ti
ế
t ki
ệ
m n
ă
ng l
ượ
ng
B
ậ
t thi
ế
t b
ị
trong kho
ả
ng nhi
ệ
t
độ
khuy
ế
n khích có th
ể
s
ẽ
giúp ti
ế
t ki
ệ
m nhiên li
ệ
u.
HEAT (S
ƯỞ
I
Ấ
M) :
20.0 °C ~ 24.0 °C / 68 °F ~ 75 °F.
COOL (LÀM L
Ạ
NH):
26.0 °C ~ 28.0 °C / 79 °F ~ 82 °F.
H
ướ
ng gió
Ở
ch
ế
độ
COOL/DRY (LÀM L
Ạ
NH/HÚT
Ẩ
M):
N
ế
u thi
ế
t l
ậ
p AUTO (T
Ự
ĐỘ
NG), cánh
đả
o gió s
ẽ
t
ự
độ
ng di chuy
ể
n lên/xu
ố
ng.
Ở
ch
ế
độ
S
ƯỞ
I
Ấ
M:
N
ế
u ch
ế
độ
T
Ự
ĐỘ
NG
đượ
c thi
ế
t l
ậ
p, cánh
đả
o gió ngang
đượ
c c
ố
đị
nh
ở
v
ị
trí
đị
nh tr
ướ
c. Cánh h
ướ
ng
gió d
ọ
c s
ẽ
ch
ạ
y theo h
ướ
ng trái/ ph
ả
i khi nhi
ệ
t
độ
t
ă
ng lên.
Đ
i
ề
u khi
ể
n ch
ế
độ
t
ự
kh
ở
i
độ
ng
N
ế
u
đ
i
ệ
n
đượ
c khôi ph
ụ
c sau khi m
ấ
t
đ
i
ệ
n, các quá trình s
ẽ
t
ự
kh
ở
i
độ
ng l
ạ
i sau m
ộ
t kho
ả
ng th
ờ
i gian
v
ớ
i ch
ế
độ
ho
ạ
t
độ
ng và h
ướ
ng lu
ồ
ng không khí gi
ố
ng v
ớ
i nh
ư
tr
ướ
c khi m
ấ
t
đ
i
ệ
n.
• Ch
ế
độ
đ
i
ề
u khi
ể
n này không áp d
ụ
ng khi thi
ế
t b
ị
đượ
c thi
ế
t l
ậ
p
ở
ch
ế
độ
H
Ẹ
N GI
Ờ
.
Đ
i
ề
u ki
ệ
n ho
ạ
t
độ
ng
S
ử
d
ụ
ng
đ
i
ề
u hòa trong d
ả
i nhi
ệ
t
độ
ch
ỉ
đị
nh trong b
ả
ng.
Nhi
ệ
t
độ
°C (°F)
Kh
ố
i trong nhà
Kh
ố
i ngoài tr
ờ
i
DBT
WBT
DBT
WBT
COOL (LÀM L
Ạ
NH)
T
ố
i
đ
a
32 (89.6)
23 (73.4)
46 (114.8)
26 (78.8)
T
ố
i thi
ể
u
16 (60.8)
11 (51.8)
16 (60.8)
11 (51.8)
HEAT (S
ƯỞ
I
Ấ
M)
T
ố
i
đ
a
30 (86.0)
-
24 (75.2)
18 (64.4)
T
ố
i thi
ể
u
16 (60.8)
-
-5 (23.0)
-6 (21.2)
DBT: Nhi
ệ
t
độ
b
ầ
u khô, WBT: Nhi
ệ
t
độ
b
ầ
u
ướ
t
Summary of Contents for CS-YZ9WKH-8
Page 38: ...Memo...
Page 39: ...Memo...