
68
VI
Ngôn ng
ữ
, ngày tháng, th
ờ
i gian và múi gi
ờ
1
Sau khi b
ậ
t máy
ả
nh b
ằ
ng nút
n
, ch
ọ
n
ngôn ng
ữ
b
ằ
ng cách s
ử
d
ụ
ng
FGHI
và
nh
ấ
n nút
A
.
MENU
Lui V
ề
Slovensky
Türkçe
Latviski
Eesti
Lietuvi
ų
K.
Українська
Viet Nam
Indonesia
Português(Br)
Romanian
Български
B.Malaysia
Ελληνικά
2
S
ử
d
ụ
ng
FG
để
ch
ọ
n n
ă
m cho [Y].
3
B
ấ
m nút
I
để
l
ư
u cài
đặ
t này cho [Y].
4
Nh
ư
trong b
ướ
c 2 và 3, s
ử
d
ụ
ng
FGHI
và
để
cài
đặ
t [M] (tháng), [D] (ngày), [Gi
ờ
] (gi
ờ
và phút) và [Y/M/D] (theo th
ứ
t
ự
ngày) và sau
đ
ó b
ấ
m nút
A
.
5
S
ử
d
ụ
ng
HI
để
ch
ọ
n múi gi
ờ
[
x
] và sau
đ
ó
b
ấ
m nút
A
.
●
S
ử
d
ụ
ng
FG
để
b
ậ
t ho
ặ
c t
ắ
t ch
ế
độ
ti
ế
t ki
ệ
m ánh
sáng ngày ([Mùa hè]).
MENU
’12.02.26 12:30
Lui V
ề
Mùa Hè
Seoul
Tokyo
Ch
ụ
p
ả
nh, phát l
ạ
i, và xóa
Ch
ụ
p
ả
nh, phát l
ạ
i, và xóa
]
Ch
ụ
p v
ớ
i giá tr
ị
kh
ẩ
u
độ
và t
ố
c
độ
màn
tr
ậ
p t
ố
i
ư
u (ch
ế
độ
P
)
Trong ch
ế
độ
này, b
ạ
n có th
ể
kích ho
ạ
t các thi
ế
t l
ậ
p ch
ụ
p hình
t
ự
độ
ng
đồ
ng th
ờ
i
đượ
c phép chuy
ể
n sang m
ộ
t ph
ạ
m vi r
ộ
ng
các ch
ứ
c n
ă
ng menu ch
ụ
p hình khác, ch
ẳ
ng h
ạ
n bù
độ
ph
ơ
i
sáng, cân b
ằ
ng tr
ắ
ng, vv...khi c
ầ
n.
1
Cài
đĩ
a xoay ch
ế
độ
sang
P
.
2
B
ấ
m nút
n
để
b
ậ
t máy
ả
nh.
Đ
èn báo ch
ế
độ
P
P
P
0.0
0.0
AUTO
WB
AUTO
WB
AUTO
ISO
AUTO
ISO
4
4 N
ORM
16
M
S
ố
l
ượ
ng
ả
nh t
ĩ
nh có th
ể
l
ư
u
Màn hình (màn hình ch
ế
độ
ch
ờ
)
Đ
èn ch
ớ
p s
ẽ
t
ự
độ
ng b
ậ
t lên và b
ậ
t sáng khi c
ầ
n. Ch
ọ
n
[T
ắ
t
Đ
èn Ch
ớ
p]
để
không cho
đ
èn b
ậ
t sáng.
Để
h
ạ
th
ấ
p
đ
èn ch
ớ
p, dùng ngón tay b
ấ
m xu
ố
ng.
3
C
ầ
m máy, và t
ạ
o khuôn hình.
Basic̲B̲d4521.indb 68
Basic̲B̲d4521.indb 68
2011/12/17 13:06:03
2011/12/17 13:06:03