VI
103
CÁC H
ƯỚ
NG D
Ẫ
N
Cám
ơ
n b
ạ
n
đ
ã mua s
ả
n ph
ẩ
m Olympus này.
Để
đả
m b
ả
o an toàn, vui lòng
đọ
c sách h
ướ
ng
d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng này th
ậ
t k
ỹ
tr
ướ
c khi dùng, và gi
ữ
sách trong t
ầ
m tay
để
tham kh
ả
o sau này.
Tên các b
ộ
ph
ậ
n
1
Loa che n
ắ
ng
2
Vòng l
ấ
y nét
3
Nút L-Fn
4
Ch
ỉ
s
ố
ngàm
5
Ch
ỉ
báo
độ
sâu tr
ườ
ng
ả
nh
6
Ch
ỉ
báo kho
ả
ng cách
Vòng l
ấ
y nét
Tr
ượ
t
để
thay
đổ
i ph
ươ
ng pháp l
ấ
y nét (Hình
1
và
2
) (c
ơ
ch
ế
kh
ớ
p l
ấ
y nét th
ủ
công).
• V
ị
trí không th
ể
nhìn th
ấ
y ch
ỉ
báo kho
ả
ng
cách (Hình
1
)
Ố
ng kính s
ẽ
v
ậ
n hành
ở
ch
ế
độ
l
ấ
y nét
đượ
c
cài
đặ
t b
ằ
ng máy
ả
nh.
• V
ị
trí có th
ể
nhìn th
ấ
y ch
ỉ
báo kho
ả
ng cách
(Hình
2
)
Ố
ng kính s
ẽ
ho
ạ
t
độ
ng
ở
ch
ế
độ
MF, b
ấ
t k
ể
ch
ế
độ
l
ấ
y nét
đượ
c cài
đặ
t b
ằ
ng máy
ả
nh.
L
ấ
y nét b
ằ
ng cách xoay vòng l
ấ
y nét
ố
ng
kính.
Độ
sâu tr
ườ
ng
ả
nh khác nhau tùy vào kh
ẩ
u
độ
đượ
c ch
ọ
n b
ằ
ng máy
ả
nh, và
đượ
c hi
ể
n th
ị
qua ch
ỉ
báo
độ
sâu tr
ườ
ng
ả
nh trên
ố
ng kính.
Nút L-Fn
AF d
ừ
ng ho
ạ
t
độ
ng khi nh
ấ
n nút.
B
ạ
n có th
ể
ấ
n
đị
nh các ch
ứ
c n
ă
ng khác tùy theo
máy
ả
nh.
Để
bi
ế
t thêm chi ti
ế
t, xem sách h
ướ
ng
d
ẫ
n
đượ
c kèm theo máy
ả
nh.
G
ắ
n loa (Hình
3
)/
C
ấ
t gi
ữ
loa (Hình
4
)
Để
tháo loa, xoay loa khi
đ
ang nh
ấ
n m
ở
.
Ghi chú v
ề
vi
ệ
c ch
ụ
p
• N
ế
u l
ấ
y nét t
ự
độ
ng (AF) không kh
ả
d
ụ
ng,
ki
ể
m tra v
ị
trí tr
ượ
t c
ủ
a vòng l
ấ
y nét.
• Các c
ạ
nh c
ủ
a
ả
nh ch
ụ
p có th
ể
đượ
c c
ắ
t b
ỏ
n
ế
u s
ử
d
ụ
ng nhi
ề
u h
ơ
n m
ộ
t b
ộ
l
ọ
c ho
ặ
c s
ử
d
ụ
ng b
ộ
l
ọ
c dày.
• Khi s
ử
d
ụ
ng flash,
đ
èn flash có th
ể
b
ị
ch
ặ
n
b
ở
i thân
ố
ng kính, loa che n
ắ
ng, v.v...
• Có th
ể
thay
đổ
i kho
ả
ng cách l
ấ
y nét khi b
ạ
n
tr
ượ
t vòng l
ấ
y nét.
• Ch
ỉ
báo kho
ả
ng cách và ch
ỉ
báo
độ
sâu
tr
ườ
ng
ả
nh
đượ
c thi
ế
t k
ế
ch
ỉ
để
ch
ỉ
d
ẫ
n.
VI
Summary of Contents for M.Zuiko ED 45mm f1.2 PRO
Page 17: ...BG 19 Olympus 1 2 3 L Fn 4 5 6 1 2 1 2 MF L Fn AF 3 4 AF BG...
Page 29: ...EL 31 Olympus 1 2 3 L Fn 4 5 6 1 2 1 2 MF L Fn AF 3 4 AF EL...
Page 68: ...70 RU Olympus 1 2 3 L Fn 4 5 6 1 2 1 2 L Fn AF 3 4 AF RU...
Page 86: ...88 UK Olympus 1 2 3 L Fn 4 5 6 1 2 1 2 L Fn 3 4 UK...
Page 91: ...AR 93 Olympus 1 2 L Fn 3 4 5 6 2 1 1 2 MF L Fn AF 4 3 AF AR...
Page 92: ...94 KR 1 2 3 L Fn 4 5 6 1 2 1 2 MF L Fn AF 3 4 AF 2 KR...
Page 95: ...CHT 97 1 2 3 L Fn 4 5 6 1 2 1 2 MF L Fn AF 3 4 AF 2 CHT...
Page 98: ...100 TH Olympus 1 2 3 L Fn 4 5 6 1 2 1 2 MF L Fn AF 3 4 AF TH...
Page 99: ...TH 101 Micro Four Thirds 45 90 35 f1 2 27 10 14 f1 2 f16 0 5 AF MF 410 70 84 9 62...
Page 104: ...106 MEMO...
Page 105: ...107 MEMO...
Page 106: ...108 MEMO...