9L W
n
ͩ
i c
Ϳ
a cáp m
ͷ
r
ͱ
ng ph
̻
i kín n
́ͳ
c và
không
ÿ́ͻ
c
ÿ͏
t trong n
́ͳ
c.
Ĉ̿
u n
ͩ
i không
ÿ́ͻ
c
ÿ͏
t trên m
͏
t
ÿ̽
t. S
΅
d
ͽ
ng tang qu
̽
n
cáp
ÿ͛
ÿ̻
m b
̻
o các
ͭ
c
͇
m
ÿ
i
͟
n cách m
͏
t
ÿ̽
t ít nh
̽
t 60 mm.
Ɣ࣯
T
̽
t c
̻
các b
ͱ
ph
ͅ
n
mang
ÿ
i
͟
n trong vùng làm vi
͟
c ph
̻
i ch
ͩ
ng
n
́ͳ
c phun.
CA
̈
NH BA
̧
O
Ɣ࣯
Ch
͡
k
͗
t n
ͩ
i thi
͗
t b
ͣ
v
ͳ
i
m
ͩ
i n
ͩ
i
ÿ
i
͟
n
ÿ́ͻ
c th
Ή
c hi
͟
n b
ͷ
i th
ͻ
ÿ
i
͟
n
theo tiêu chu
́
n IEC 60364-1.
Ɣ࣯
Ki
͛
m tra
h
́
h
ͧ
ng
ͷ
dây ngu
ͫ
n có phích c
͇
m
ÿ
i
͟
n
l
́ͳ
i tr
́ͳ
c m
ͯ
i l
̿
n v
ͅ
n hành. Không v
ͅ
n
hành thi
͗
t b
ͣ
v
ͳ
i dây ngu
ͫ
n b
ͣ
h
́
h
ͧ
ng. Hãy
nh
͵
th
ͻ
ÿ
i
͟
n / trung tâm d
ͣ
ch v
ͽ
khách
hàng
ÿ́ͻ
c
Ϳ
y quy
͙
n thay dây ngu
ͫ
n b
ͣ
h
́
h
ͧ
ng ngay l
ͅ
p t
c.
Ɣ࣯
Không làm h
́
h
ͧ
ng
dây ngu
ͫ
n và cáp m
ͷ
r
ͱ
ng b
͉
ng cách chèn
xe qua, nghi
͙
n, gi
ͅ
t m
̹
nh ho
͏
c t
́˿
ng t
Ή
.
B
̻
o v
͟
dây ngu
ͫ
n kh
ͧ
i ngu
ͫ
n nhi
͟
t, d
̿
u và
các c
̹
nh s
͇
c.
Ɣ࣯
Các dây cáp m
ͷ
r
ͱ
ng
không phù h
ͻ
p có th
͛
gây nguy hi
͛
m. Ch
͡
s
΅
d
ͽ
ng các dây cáp m
ͷ
r
ͱ
ng
ÿ́ͻ
c ký hi
͟
u
t
́˿
ng
ng và
ÿ́ͻ
c phê duy
͟
t, có ti
͗
t di
͟
n
dây
ÿͿ
nh
́
d
́ͳ
i
ÿ
ây
ÿ͛
dùng ngoài tr
͵
i:
1-10 m : 1,5 mm
2
, 10-30 m : 2,5 mm
2
THÂ
̩
N TRO
̩
NG
Ɣ࣯
Luôn tháo cáp m
ͷ
r
ͱ
ng hoàn toàn t
tang qu
̽
n cáp.
Ɣ࣯
Hãy t
͇
t
thi
͗
t b
ͣ
b
͉
ng công t
͇
c chính / công t
͇
c thi
͗
t
b
ͣ
khi t
̹
m d
ng v
ͅ
n hành trong th
͵
i gian dài
và sau khi s
΅
d
ͽ
ng, r
ͫ
i rút phích c
͇
m
ÿ
i
͟
n
l
́ͳ
i ra.
V
ұ
n hành
NGUY HIÊ
̈
M
Ɣ࣯
V
ͅ
n hành trong vùng có
nguy c
˿
n
ͭ
là b
ͣ
c
̽
m.
Ɣ࣯
Không
ÿ́ͻ
c hút
dung môi, ch
̽
t l
ͧ
ng ch
a dung môi ho
͏
c
axit không pha loãng. Trong
ÿ
ó bao g
ͫ
m
x
ă
ng, ch
̽
t pha loãng màu ho
͏
c d
̿
u
ÿͩ
t.
B
ͽ
i phun d
͝
b
͇
t cháy, d
͝
gây n
ͭ
và
ÿͱ
c h
̹
i.
Ɣ࣯
Các l
ͩ
p xe h
́
h
ͧ
ng / van l
ͩ
p xe có th
͛
gây nguy hi
͛
m
ÿ͗
n tính m
̹
ng. Các l
ͩ
p xe /
van l
ͩ
p xe có th
͛
b
ͣ
h
́
h
ͧ
ng ho
͏
c b
ͣ
n
ͭ
tung do tia phun áp su
̽
t cao. D
̽
u hi
͟
u
ÿ̿
u
tiên
ͷ
ÿ
ây là phai màu l
ͩ
p. Hãy gi
·
kho
̻
ng
cách phun t
ͩ
i thi
͛
u 30 cm khi v
͟
sinh l
ͩ
p xe
/ van l
ͩ
p xe.
CA
̈
NH BA
̧
O
Ɣ࣯
Không s
΅
d
ͽ
ng thi
͗
t b
ͣ
,
n
͗
u có ng
́͵
i
ͷ
trong ph
̹
m vi ho
̹
t
ÿͱ
ng mà
không m
͏
c qu
̿
n áo b
̻
o h
ͱ
t
́˿
ng
ng.
Ɣ࣯
Không tr
Ή
c ti
͗
p h
́ͳ
ng tia phun áp su
̽
t
cao vào ng
́͵
i, ví d
ͽ
ÿ͛
v
͟
sinh qu
̿
n áo
ho
͏
c giày dép.
Ɣ࣯
Không
ÿ́˿̩
c h
́˿̧
ng tia
phun áp su
̽
t cao va
̦
o ng
́˿̦
i,
ÿ
ô
̩
ng vâ
̩
t, ca
̧
c
thiê
̧
t bi
̩
ÿ
iê
̩
n
ÿ
ang hoa
̩
t
ÿ
ô
̩
ng hay ch
̧
nh ba
̈
n
thân thiê
̧
t bi
̩
.
Ɣ࣯
Không phun vào b
̽
t k
Ǥ
ÿͫ
v
ͅ
t nào, mà có ch
a ch
̽
t gây h
̹
i
ÿ͗
n s
c
kh
ͧ
e (ví d
ͽ
a-mi-
ă
ng).
Ɣ࣯
Ki
͛
m tra tình
tr
̹
ng phù h
ͻ
p và
ÿͱ
an toàn v
ͅ
n hành c
Ϳ
a
thi
͗
t b
ͣ
và ph
ͽ
ki
͟
n, ví d
ͽ
nh
́
ͩ
ng m
͙
m áp
su
̽
t cao,
ͩ
ng phun áp su
̽
t cao và các thi
͗
t
b
ͣ
an toàn, tr
́ͳ
c m
ͯ
i l
̿
n v
ͅ
n hành. Không
s
΅
d
ͽ
ng thi
͗
t b
ͣ
khi h
́
h
ͧ
ng. Hãy thay các
b
ͱ
ph
ͅ
n b
ͣ
h
́
h
ͧ
ng ngay l
ͅ
p t
c.
Ɣ࣯
Ch
͡
s
΅
d
ͽ
ng các
ͩ
ng m
͙
m áp su
̽
t cao, các
ÿͫ
gá
l
͇
p và kh
ͳ
p n
ͩ
i
ÿ́ͻ
c khuy
͗
n ngh
ͣ
b
ͷ
i nhà
s
̻
n xu
̽
t.
Ɣ࣯
Nguy c
˿
b
ͣ
b
ͧ
ng. Khi ng
͇
t
ͩ
ng
m
͙
m áp su
̽
t cao và
ͩ
ng m
͙
m c
̽
p li
͟
u,
n
́ͳ
c nóng có th
͛
trào ra kh
ͧ
i các m
ͩ
i n
ͩ
i
sau khi v
ͅ
n hành.
THÂ
̩
N TRO
̩
NG
Ɣ࣯
Không v
ͅ
n hành thi
͗
t
b
ͣ
mà không có máy tách h
͟
th
ͩ
ng t
̹
i m
̹
ng
l
́ͳ
i n
́ͳ
c u
ͩ
ng theo các quy
ÿͣ
nh áp d
ͽ
ng.
Ĉ̻
m b
̻
o r
͉
ng k
͗
t n
ͩ
i c
Ϳ
a h
͟
th
ͩ
ng n
́ͳ
c
sinh ho
̹
t, mà máy r
΅
a áp l
Ή
c cao
ÿ́ͻ
c v
ͅ
n
hành,
ÿ́ͻ
c trang b
ͣ
m
ͱ
t máy tách h
͟
th
ͩ
ng
theo tiêu chu
́
n EN 12729 lo
̹
i BA.
Ɣ࣯
N
́ͳ
c
ch
̻
y qua máy tách h
͟
th
ͩ
ng, không
ÿ́ͻ
c
coi là n
́ͳ
c u
ͩ
ng.
Ɣ࣯
Ph
̻
i trông ch
ng thi
͗
t
b
ͣ
cho
ÿ͗
n khi nó
ÿ́ͻ
c v
ͅ
n hành.
Ɣ࣯
Do tia
n
́ͳ
c trào ra
ͷ
vòi phun áp su
̽
t cao gây ra
l
Ή
c gi
ͅ
t lùi tác
ÿͱ
ng lên
ͩ
ng phun áp su
̽
t
cao.
Ĉ̻
m b
̻
o
ÿͱ
v
·
ng ch
͇
c và gi
·
ch
͏
t
ͩ
ng phun áp su
̽
t cao và
ͩ
ng phun tia.
Ɣ࣯
Tai n
̹
n ho
͏
c h
́
h
ͧ
ng do r
˿
i thi
͗
t b
ͣ
. B
̹
n
ph
̻
i
ÿ̻
m b
̻
o
ÿͱ
ͭ
n
ÿͣ
nh tr
́ͳ
c khi th
Ή
c
hi
͟
n t
̽
t c
̻
các công vi
͟
c v
ͳ
i ho
͏
c t
̹
i thi
͗
t
b
ͣ
.
CHU
̧
Y
̧
Ɣ࣯
Không v
ͅ
n hành thi
͗
t b
ͣ
ͷ
nhi
͟
t
ÿͱ
d
́ͳ
i 0 °C.
V
ұ
n hành v
ӟ
i ch
ҩ
t t
ҭ
y r
ӱ
a
CA
̈
NH BA
̧
O
Ɣ࣯
S
΅
d
ͽ
ng sai ch
̽
t t
́
y r
΅
a
có th
͛
gây th
́˿
ng tích nghiêm tr
ͥ
ng ho
͏
c
gây nhi
͝
m
ÿͱ
c.
THÂ
̩
N TRO
̩
NG
Ɣ࣯
B
̻
o qu
̻
n ch
̽
t t
́
y
r
΅
a tránh xa t
̿
m tay tr
͓
em.
Ɣ࣯
Ch
͡
s
΅
d
ͽ
ng
ch
̽
t t
́
y r
΅
a
ÿ́ͻ
c cung c
̽
p ho
͏
c khuy
͗
n
ngh
ͣ
b
ͷ
i nhà s
̻
n xu
̽
t. Vi
͟
c s
΅
d
ͽ
ng ch
̽
t
t
́
y r
΅
a khác ho
͏
c hóa ch
̽
t khác có th
͛
̻
nh
h
́ͷ
ng
ÿ͗
n s
Ή
an toàn c
Ϳ
a thi
͗
t b
ͣ
.
Summary of Contents for K2 Power VPS* KAP
Page 2: ......
Page 3: ... 10 7 8 6 15 14 16 1 4 5 12 9 13 b a 2 11 3 17 A ...
Page 4: ...a b b B C a b D a b b E a b F G H I 1 2 J K a a b b L M ...
Page 5: ...N ...
Page 6: ......
Page 75: ......