Vi ệ t
153
Запазваме си правото на технически промени.
Декларация за съответствие на
ЕС
С настоящото декларираме, че посочената по-долу
машина по своята концепция и конструкция, както и
в пуснатото от нас на пазара изпълнение,
съответства на приложимите основни изисквания за
безопасност и опазване на здравето, определени в
директивите на ЕС. При несъгласувана с нас
промяна на машината тази декларация губи своята
валидност.
Продукт: Уред за почистване под високо налягане
Тип: 1.520-xxx
Приложими директиви на ЕС
2000/14/ЕО
2006/42/ЕО (+2009/127/ЕО)
2011/65/ЕС
2014/30/ЕС
Използвани хармонизирани стандарти
EN 60335-1
EN 60335-2-79
EN 55012: 2007 + A1: 2009
EN IEC 63000:2018
EN 62233: 2008
Приложен метод за оценка на съответствието
2000/14/ЕО: Приложение V
Ниво на звукова мощност dB (A)
HD 5/11 E Classic
Измерено: 89,8
Гарантирано: 92
HD 5/11 EX Plus Classic
Измерено: 91,3
Гарантирано: 93
Подписващите лица действат от името и като
пълномощници на управителния орган.
Пълномощник по документацията:
S. Reiser
Alfred Kärcher SE & Co. KG
Alfred-Kärcher-Str. 28 - 40
71364 Winnenden (Germany)
Тел.: +49 7195 14-0
Факс: +49 7195 14-2212
Winnenden, 01.01.2019 г.
Nội dung
Hướng dẫn chung
Trước khi sử dụng thiết bị lần đầu vui
lòng đọc hướng dẫn vận hành gốc và
hướng dẫn an toàn. Sau đó bạn hãy
thao tác.
Hãy lưu trữ cả hai bản hướng dẫn cho lần sử dụng sau
hoặc cho người sở hữu tiếp theo.
Mục đích sử dụng
Máy phun rửa áp lực cao với tia phun áp lực cao chỉ
dùng để làm sạch các đồ vật, bao gồm:
● Máy móc, phương tiện, cấu trúc, công cụ, mặt tiền,
sân thượng và thiết bị làm vườn.
Có thể thêm chất tẩy rửa với các phụ kiện tùy chọn. Bạn
nên sử dụng phụ kiện đặc biệt như đầu phun xoáy để
xử lý vết đất bẩn cứng đầu.
Giá trị giới hạn nguồn cấp nước
CHÚ Ý
Nước bẩn
Hao mòn sớm và rách hoặc cặn bẩn trong thiết bị
Chỉ cấp nước cho thiết bị bằng nước sạch hoặc nước tái
chế không vượt quá các giá trị giới hạn quy định.
Các giá trị giới hạn sau áp dụng cho nguồn cấp nước:
● Giá trị pH: 6.5-9.5
● Độ dẫn điện: Độ dẫn điện của nước ngọt là +1200
µS/cm, độ dẫn điện tối đa là 2000 µS/cm
Размери и тегла
Тегло (без принадлежности)
kg
18
21
Дължина x широчина x височина
mm
350 x 330 x 880
350 x 330 x 880
Установени стойности съгласно EN 60335-2-79
Стойност на вибрацията ръка-рамо пистолет за
работа под високо налягане
m/s
2
2,27
2,27
Неустойчивост K
m/s
2
1,5
1,5
Ниво на звуково налягане L
pA
dB(A)
76
76
Неустойчивост K
pA
dB(A)
2,5
2,5
Ниво на звукова мощност L
WA
+ Неустойчивост K
WA
dB(A)
91
91
HD 5/11 E Classic
HD 5/11 EX Plus
Classic
Chairman of the Board of Management
Director Regulatory Affairs & Certification
H. Jenner
S. Reiser
Hướng dẫn chung............................................... 153
Mục đích sử dụng ............................................... 153
Bảo vệ môi trường .............................................. 154
Phụ kiện và bộ phận thay thế.............................. 154
Thành phần trong sản phẩm được giao.............. 154
Hướng dẫn an toàn............................................. 154
Các thiết bị an toàn ............................................. 154
Ký hiệu trên thiết bị ............................................. 154
Mô tả thiết bị........................................................ 154
Khởi động lần đầu............................................... 155
Vận hành............................................................. 155
Vận chuyển ......................................................... 156
Bảo quản............................................................. 156
Chăm sóc và bảo dưỡng .................................... 156
Hướng dẫn khắc phục sự cố .............................. 157
Bảo hành............................................................. 157
Dữ liệu kỹ thuật................................................... 157
Tuyên bố về tính tuân thủ của EU....................... 158
Summary of Contents for HD 5/11 E Classic
Page 2: ......
Page 3: ...A 1 2 3 4 5 6 7 16 15 14 13 12 10 8 9 11...
Page 4: ...B 9 10 17 8 14 12 15 16 11 1 2 3 4 5 6 7 18 13...
Page 5: ...C D E F G I H a b 1 2 1 2 J 1 2...
Page 133: ...133 1 2 3 4 5 I 6 J 1 2 3 1 1 2 3 3 1 500 1 2 3...
Page 139: ...139 1 2 3 4 5 I 6 J 1 2 3 1 1 2 3 3 1 500 1 2 3...
Page 145: ...145 1 2 3 1 5 10 4 0 5 6 7 8 1 2 3 4 5 I 6 J 1 2 3 1 1 2 3 3 1 500 1 2 3...
Page 151: ...151 6 7 8 1 2 3 4 5 I 6 J 1 2 3 1 1 2 3 3 1 500 1 2 3...