S
ố tài liệu: 480HX-HSCX001.A01
Tai nghe HyperX CloudX
Trang4 /9
Đặc điểm:
Được trao thưởng về độ thoải mái
Điều khiển âm thanh trực tiếp
Khung bằng nhôm có độ bền cao
Micrô khử nhiễu có thể tháo rời
Chụp tai có thể hoán đổi
Màng loa đất hiếm rộng 53mm
Thông số kỹ thuật:
Tai nghe:
Màng loa: động, 53mm có nam châm đất hiếm
Loại: Chụp đầu, Đóng kín
Đáp tuyến tần số: 15Hz-25.000 Hz
Trở kháng: 60 Ω
Mức áp suất âm: 98dBSPL/mW tại 1kHz
Tổng độ biến dạng sóng hài (T.H.D): < 2%
Nguồn điện vào: Định mức 150mW, tối đa 300mW
Trọng lượng: 309g
Trọng lượng kèm micrô: 322g
Độ dài và loại dây cáp: Tai nghe (1.3m) + Cáp nối dài PC (2m)
Kết nối: Tai nghe - giắc cắm 3,5mm (4 cực) + Cáp nối dài PC - giắc stereo và micrô
3,5mm
Micrô:
Thành phần: Micrô tụ điện dung
Tính định hướng: Đa hướng, khử nhiễu
Đáp tuyến tần số: 50Hz-18.000 Hz
Độ nhạy: -39dBV (0dB=1V/Pa,1kHz)
Summary of Contents for HX-HSCX-SR/AS
Page 67: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 3 9 HyperX CloudX...
Page 69: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 5 9 A B C D E F G 3 5...
Page 70: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 6 9...
Page 72: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 8 9 3 5 3 5...
Page 73: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 9 9 4 CTIA 3 5...
Page 85: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 3 9 HyperX CloudX PC...
Page 87: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 5 9 A B C D E F G PC 3 5mm...
Page 88: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 6 9...
Page 90: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 8 9 PC 3 5mm PC PC 2 3 5mm PC...
Page 91: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 9 9 4 CTIA 3 5mm PC...
Page 94: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 3 9 HyperX CloudX PC...
Page 96: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 5 9 A B C D E F G 3 5M PC...
Page 97: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 6 9...
Page 99: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 8 9 PC 3 5mm PC PC 2 3 5mm PC...
Page 100: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 9 9 4 CTIA 3 5mm...
Page 103: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 3 9 HyperX CloudX PC...
Page 105: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 5 9 A B C D E in line F G PC 3 5...
Page 106: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 6 9 In Line in line...
Page 108: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 8 9 PC 3 5 PC PC 3 5 PC...
Page 109: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 9 9 4 CTIA...
Page 120: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 2 10 HyperX CloudX Xbox 3 5 Xbox Elite Xbox One 1 Windows 2 PC...
Page 121: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 3 10 HyperX CloudX PC...
Page 123: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 5 10 A B C D E F G PC 3 5...
Page 124: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 6 10...
Page 125: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 7 10...
Page 127: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 9 10 PC 3 5 PC PC 3 5 PC...
Page 128: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 10 10 4 CTIA 3 5...
Page 131: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 3 9 HyperX CloudX PC...
Page 133: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 5 9 A B C D E F G 3 5mm...
Page 134: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 6 9...
Page 136: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 8 9 PC 3 5mm PC PC 3 5mm PC...
Page 137: ...480HX HSCX001 A01 HyperX CloudX 9 9 4 CTIA 3 5mm...