![HyperX Alloy Origins HX-KB6RDX-BR User Manual Download Page 102](http://html1.mh-extra.com/html/hyperx/alloy-origins-hx-kb6rdx-br/alloy-origins-hx-kb6rdx-br_user-manual_2193972102.webp)
Tài liệu số 480HX-KB600X.A01
HyperX Alloy Origins
TM
Trang 5 / 8
Thông số kỹ thuật
Bàn phím
Loại phím: Công tắc HyperX
Loại: Cơ học
Đèn nền: RGB (16.777.216 màu)
Hiệu ứng ánh sáng: Chiếu sáng RGB cho từng phím** với 5 cấp độ sáng
Bộ nhớ riêng: 3 cấu hình
Loại kết nối: USB Type-C sang USB Type-A
Anti-ghosting: 100% anti-ghosting
Nhấn đồng thời các phím: Chế độ N-key
Đèn báo LED: Có
Điều khiển phương tiện: Có
Chế độ game: Có
Tương thích với các hệ điều hành: Windows
®
10, 8.1, 8, 7
Tương thích với các thiết bị chơi game: PS4, Xbox One
Công tắc phím
Loại phím: Công tắc HyperX Red
Cách hoạt động: Tuyến tính
Lực nhấn: 45 g
Tổng hành trình phím: 1,8 mm
Tổng hành trình: 3,8 mm
Tuổi thọ (số lần nhấn phím): 80 triệu
Cáp
Loại: Có thể tháo rời, bện
Độ dài 1,8 m
Kích thước
Rộng: 442,5 mm
Sâu: 132,5 mm
Cao: 36,39 mm
Trọng lượng (bao gồm bàn phím và dây cáp): 1075 g
**Ánh sáng RGB tùy chỉnh cho từng phím bằng phần mềm HyperX NGENUITY
Summary of Contents for Alloy Origins HX-KB6RDX-BR
Page 59: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 2 8 3 5 6 7 HyperX NGENUITY 8 8 8...
Page 60: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 3 8 HyperX Alloy Origins USB Type C...
Page 63: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 6 8 1 USB C 2 USB...
Page 64: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 7 8 Windows 5 25 50 75 100...
Page 75: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 2 8 3 5 6 7 HyperX NGENUITY 8 8 8...
Page 76: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 3 8 HyperX Alloy Origins USB Type C...
Page 79: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 6 8 1 USB C 2 USB...
Page 80: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 7 8 Windows LED 5 25 50 75 100...
Page 83: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 2 8 3 5 6 7 HyperX NGENUITY 8 8 8...
Page 84: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 3 8 HyperX Alloy Origins USB C...
Page 87: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 6 8 1 USB C 2 USB...
Page 88: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 7 8 2 2 LED 5 25 50 75 100...
Page 91: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy Origins TM 2 8 3 5 6 7 HyperX NGenuity 8 8 8...
Page 92: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy Origins TM 3 8 HyperX Alloy Origins USB Type C...
Page 95: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy Origins TM 6 8 1 USB 2 USB...
Page 96: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy Origins TM 7 8 Windows LED 5 25 50 75 100...
Page 107: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 2 8 3 5 6 7 HyperX NGENUITY 8 8 8...
Page 108: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 3 8 HyperX Alloy Origins USB Type C...
Page 111: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 6 8 1 USB C 2 USB...
Page 112: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 7 8 Windows LED 5 25 50 75 100...
Page 115: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 2 8 3 5 6 7 HyperX NGENUITY 8 8 8...
Page 116: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 3 8 HyperX Alloy Origins USB Type C...
Page 119: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 6 8 1 USB C 2 USB...
Page 120: ...480HX KB600X A01 HyperX Alloy OriginsTM 7 8 Windows LED 5 25 50 75 100...