Ti
ế
ng Vi
ệ
t |
105
Thông số kỹ thuật
Thiết bị đo nhiệt độ bề mặt
GIS 500
Mã số máy
3 601 K83 4..
Phạm vi đo
–30…+500 °C
Đơn vị đo lường
°C
Độ đo chính xác (tiêu biểu)
A)
–30 °C ≤ t ≤ –10 °C
±(1,8 °C+0,1×|t| °C)
B)
–10 °C < t < 0 °C
±2,8 °C
C)
0 °C ≤ t < 100 °C
±1,8 °C
C)
100 °C ≤ t ≤ 500 °C
±1,8 %
C)
Quang học (Tỷ lệ khoảng cách đo: điểm đo)
D)E)
12 : 1
Nhiệt độ hoạt động
−5 °C…+50 °C
Nhiệt độ lưu kho
–20 °C…+70 °C
chiều cao ứng dụng tối đa qua chiều cao tham chiếu
2000 m
Độ ẩm không khí tương đối tối đa.
90 %
Mức độ bẩn theo IEC 61010-1
2
F)
Cấp độ laser
2
Loại laser
650 nm, <1 mW
Phân kỳ điểm laser
1,5 mrad
Các pin
2 × 1,5 V LR6 (AA)
Thời gian vận hành khoảng.
9 h
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014
0,22 kg
Bosch Power Tools
1 609 92A 5H0 | (16.12.2019)