STANLEY TLM65
6
VI
D
ữ
li
ệ
u K
ỹ
thu
ậ
t
* Tính b
ấ
t
đị
nh cân
đ
o
đ
i
ể
n hình ± 3 mm là h
ợ
p l
ệ
đố
i
v
ớ
i các s
ố
đ
o trên các
đố
i t
ượ
ng màu tr
ắ
ng, khu
ế
ch
tán, ph
ả
n x
ạ
lên
đế
n 5 m
ở
ánh sáng xung quanh th
ấ
p
và nhi
ệ
t
độ
trung bình.
Đố
i v
ớ
i các kho
ả
ng cách cao
h
ơ
n 4 m, tính b
ấ
t
đị
nh cân
đ
o có th
ể
t
ă
ng thêm
0,1 mm/m.
Ở
các
đ
i
ề
u ki
ệ
n b
ấ
t l
ợ
i (ch
ẳ
ng h
ạ
n nh
ư
ánh n
ắ
ng sáng, m
ụ
c tiêu có kh
ả
n
ă
ng ph
ả
n x
ạ
kém,
ho
ặ
c nhi
ệ
t
độ
cao ho
ặ
c th
ấ
p), tính b
ấ
t
đị
nh cân
đ
o có
th
ể
t
ă
ng thêm lên
đế
n ± 4 mm
đố
i v
ớ
i các kho
ả
ng cách
d
ướ
i 5 m và t
ă
ng thêm kho
ả
ng 0,15 mm/m
đố
i v
ớ
i các
kho
ả
ng cách trên 5 m.
Mã Thông báo
N
ế
u thông báo
Error
(L
ỗ
i) không xu
ấ
t hi
ệ
n
sau khi b
ậ
t thi
ế
t b
ị
nhi
ề
u l
ầ
n, hãy liên h
ệ
v
ớ
i
đạ
i lý bán hàng.
N
ế
u thông báo
InFo
(Thông tin) xu
ấ
t hi
ệ
n
v
ớ
i m
ộ
t con s
ố
, hãy nh
ấ
n nút Clear (Xóa)
và tham kh
ả
o các h
ướ
ng d
ẫ
n sau
đ
ây:
Ch
ă
m sóc
•
V
ệ
sinh thi
ế
t b
ị
b
ằ
ng m
ộ
t t
ấ
m v
ả
i
ẩ
m,
m
ề
m.
•
Không bao gi
ờ
đượ
c nhúng thi
ế
t b
ị
vào
n
ướ
c.
•
Không bao gi
ờ
đượ
c s
ử
d
ụ
ng các ch
ấ
t
v
ệ
sinh hay dung môi ho
ạ
t tính cao.
V
ứ
t b
ỏ
TH
Ậ
N TR
Ọ
NG
Không
đượ
c v
ứ
t b
ỏ
pin c
ạ
n cùng v
ớ
i rác
th
ả
i gia d
ụ
ng. Quan tâm
đế
n môi tr
ườ
ng và
đư
a chúng
đế
n các
đ
i
ể
m thu gom
đượ
c
cung c
ấ
p theo các quy
đị
nh qu
ố
c gia và
đị
a
ph
ươ
ng.
Không
đượ
c v
ứ
t b
ỏ
s
ả
n ph
ẩ
m cùng v
ớ
i rác
th
ả
i gia d
ụ
ng.
V
ứ
t b
ỏ
s
ả
n ph
ẩ
m m
ộ
t cách thích
h
ợ
p theo các quy
đị
nh qu
ố
c gia có
hi
ệ
u l
ự
c t
ạ
i qu
ố
c gia c
ủ
a b
ạ
n.
Tuân th
ủ
các quy
đị
nh qu
ố
c gia và
các quy
đị
nh tùy t
ừ
ng qu
ố
c gia.
Có th
ể
t
ả
i h
ướ
ng d
ẫ
n x
ử
lý và qu
ả
n lý rác
th
ả
i tùy t
ừ
ng s
ả
n ph
ẩ
m xu
ố
ng t
ừ
trang ch
ủ
c
ủ
a chúng tôi.
B
ả
o hành
Stanley TLM có hai n
ă
m b
ả
o hành.
Để
bi
ế
t thêm thông tin v
ề
v
ấ
n
đề
này, hãy
liên h
ệ
đạ
i lý bán hàng.
Có th
ể
thay
đổ
i (các b
ả
n v
ẽ
, mô t
ả
và d
ữ
li
ệ
u k
ỹ
thu
ậ
t).
T
ổ
ng quát
Ph
ạ
m vi
21 cm - 20 m
8’’ - 65’
Độ
chính xác
đ
o*
± 3 mm
± 1/8’’
Đơ
n v
ị
nh
ỏ
nh
ấ
t
đượ
c hi
ể
n
th
ị
1 mm
1/16 in
L
ớ
p laser
2
Lo
ạ
i laser
635 nm, < 1 mW
T
ự
độ
ng t
ắ
t ngu
ồ
n
sau 120 giây
Đ
o v
ĩ
nh vi
ễ
n
có
Di
ệ
n tích / Th
ể
tích
có
Kích th
ướ
c (cao x sâu x
r
ộ
ng)
110 x 44 x 21 mm
4,33 x 1,73 x 0,83 in
Th
ờ
i l
ượ
ng pin (2 x AAA)
lên
đế
n 3000 s
ố
đ
o
Tr
ọ
ng l
ượ
ng
(không có pin)
71 g / 2,5 oz
Ph
ạ
m vi nhi
ệ
t
độ
:
- B
ả
o qu
ả
n
- V
ậ
n hành
-25
đế
n 70 °C
-13
đế
n 158 °F
0
đế
n 40 °C
32
đế
n 104 °F
S
ố
Nguyên nhân
Kh
ắ
c ph
ụ
c
252
Nhi
ệ
t
độ
quá cao
Hãy
để
thi
ế
t b
ị
ngu
ộ
i
l
ạ
i.
253
Nhi
ệ
t
độ
quá th
ấ
p
Hãy làm
ấ
m thi
ế
t b
ị
.
255
Tín hi
ệ
u nh
ậ
n quá
y
ế
u, th
ờ
i gian
đ
o quá
dài
Thay
đổ
i b
ề
m
ặ
t
đ
ích
(ví d
ụ
nh
ư
gi
ấ
y
tr
ắ
ng).
256
Tín hi
ệ
u nh
ậ
n quá cao Thay
đổ
i b
ề
m
ặ
t
đ
ích
(ví d
ụ
nh
ư
gi
ấ
y
tr
ắ
ng).
257
Ánh sáng n
ề
n quá
nhi
ề
u
Che khu v
ự
c
đ
ích.
258
S
ố
đ
o n
ằ
m ngoài
ph
ạ
m vi
đ
o
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh ph
ạ
m vi.
260
Tia laser b
ị
gián
đ
o
ạ
n
Đ
o l
ạ
i.