Tiếng Việt 55
Thông số sản phẩm
Bảng thông số kỹ thuật
“ * “(Các) dấu hoa thị có nghĩa là kiểu máy thay đổi và có thể được thay đổi (0-9) hoặc (A-Z).
Kiểu
Máy giặt cửa trước
Tên mẫu
WW95J4*****
Kích thước
R 600 x S 550 x C 850 (mm)
Áp lực nước
50-800 kPa
Trọng lượng tịnh
61,0 kg
Công suất giặt và vắt
9,5 kg
Mức tiêu thụ điện
Giặt và sấy
220 V
2000 W
240 V
2400 W
Vòng quay vắt
1200 vòng/phút
Kiểu
Máy giặt cửa trước
Tên mẫu
WW85J4*****
Kích thước
R 600 x S 550 x C 850 (mm)
Áp lực nước
50-800 kPa
Trọng lượng tịnh
61,0 kg
Công suất giặt và vắt
8,5 kg
Mức tiêu thụ điện
Giặt và sấy
220 V
2000 W
240 V
2400 W
Vòng quay vắt
1200 vòng/phút
Untitled-4 55
3/6/2020 3:05:44 PM
Содержание WW7-J4 Series
Страница 1: ...Washing Machine User manual WW9 J4 WW8 J4 WW7 J4 Untitled 1 1 2020 03 09 AM 11 05 16 ...
Страница 61: ...Máy giặt Hướng dẫn sử dụng WW9 J4 WW8 J4 WW7 J4 Untitled 4 1 3 6 2020 3 05 21 PM ...
Страница 118: ...Memo Untitled 4 58 3 6 2020 3 05 44 PM ...
Страница 119: ...Memo Untitled 4 59 3 6 2020 3 05 44 PM ...