3
N
ộ
i dung
H
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng an
toàn ………………………………
4-11
Cách s
ử
d
ụ
ng ………………
12-13
Tìm hi
ể
u thêm... ………………
14
H
ướ
ng d
ẫ
n v
ệ
sinh máy ……
15
Nh
ữ
ng v
ấ
n
đề
th
ườ
ng
g
ặ
p ………………………………
16-18
Thông tin c
ầ
n l
ư
u ý ……………
19
Ph
ụ
ki
ệ
n
•
Đ
i
ề
u khi
ể
n t
ừ
xa
• Pin AAA ho
ặ
c 2 pin R03
•
Đế
gi
ữ
đ
i
ề
u khi
ể
n
• 2
ố
c vít c
ủ
a
đế
gi
ữ
đ
i
ề
u khi
ể
n
N
ộ
i dung trong h
ướ
ng d
ẫ
n này ch
ỉ
mang
tính ch
ấ
t gi
ả
i thích và có th
ể
khác so v
ớ
i
máy th
ự
c. Nhà s
ả
n xu
ấ
t có th
ể
thay
đổ
i
mà không báo tr
ướ
c nh
ằ
m m
ụ
c
đ
ích c
ả
i
ti
ế
n s
ả
n ph
ẩ
m.
C
ả
m
ơ
n b
ạ
n
đ
ã l
ự
a ch
ọ
n Máy
đ
i
ề
u hòa không khí Panasonic.
B
Các tính n
ă
ng c
ơ
b
ả
n
2
Nh
ấ
n
MODE
để
ch
ọ
n
ch
ế
độ
mong mu
ố
n.
DRY
AUTO
COOL
1
Nh
ấ
n
OFF/ON
OFF/ON
để
kh
ở
i
độ
ng/ng
ừ
ng ho
ạ
t
độ
ng.
POWER
• Xin l
ư
u ý r
ằ
ng bi
ể
u
t
ượ
ng
hi
ể
n
th
ị
để
kh
ở
i
độ
ng
thi
ế
t b
ị
.
3
Ch
ọ
n nhi
ệ
t
độ
mong
mu
ố
n.
TEMP
Lên
Xu
ố
ng
Dãy nhi
ệ
t
độ
l
ự
a ch
ọ
n:
16.0 °C ~ 30.0 °C /
60 °F ~ 86 °F.
• Nh
ấ
n và gi
ữ
nút
trong
kho
ả
ng 10 giây
để
chuy
ể
n
đơ
n v
ị
nhi
ệ
t
độ
t
ừ
°C ho
ặ
c
°F.
Ti
ế
ng V
i
ệ
t
Содержание CS-WPU9WKH-8M
Страница 38: ...Memo...
Страница 39: ...Memo...