Tài li
ệu số 480HX-HSCOS.A01
HyperX Cloud Orbit
TM
HyperX Cloud Orbit S
TM
Trang 4 / 14
Thông s
ố kỹ thuật
Tai nghe
Màng loa: B
ộ chuyển đổi phẳng, 100 mm
Lo
ại: Chụp đầu, Đóng kín
Đáp tuyến tần số: 10Hz-50.000Hz
M
ức áp suất âm thanh:
>120 dB
T
ổng độ biến dạng sóng hài (T.H.D): < 0,1% (1 kHz, 1 mW)
Tr
ọng lượng: 368g
Ch
ế độ:
Orbit: Âm thanh 3D
Orbit S: Âm thanh 3D v
ới theo dõi đầu
Chi
ều dài dây cáp:
USB Type-C sang USB Type-A: 3m
USB Type-C sang USB Type-C: 1,5m
Gi
ắc 3,5mm (4 ngấn):
1,2m
Micrô
Thành ph
ần: Micrô tụ điện dung
Tính định hướng: Một chiều:
Th
ời lượng pin*
Ch
ế độ 3,5mm analog: 10 giờ
* Đã được kiểm nghiệm ở mức âm lượng tai nghe 50%