Dữ liệu
DM400
DM430
Tốc độ trục, không hoạt động,
không tải, rpm
420
820
1250
250
510
800
Đường kính khoan trong bê tông,
mm/inch
165-350/
6,5-14
80-160/ 3-6 55-105/ 2-4
250-450/
8-18
125-250/
5-10
100-160/
4-6
Thể tích nước khuyến nghị, l/phút
1,7-2,4
1,1-1,6
0,9-1,3
2,0-2,5
1,5-2,0
1,2-1,6
Dữ liệu tiếng ồn phát ra môi trường
Dữ liệu
DM400
DM430
Tiếng ồn phát ra môi trường
Mức áp âm, dB (A)
92
92
Mức công suất âm thanh, L
WA
dB
(A)
28
112
112
Kết nối được nhúng
Lưu ý: Phần này chỉ áp dụng cho các sản phẩm được
cấp kết nối được nhúng.
Phổ sóng vô tuyến công nghệ BLE
DM400
DM430
Dải tần cho dụng cụ, GHz
2,402-2,480
2,402-2,480
Công suất tần số vô tuyến tối đa
được truyền, dBm/mW
4/2,5
4/2,5
Đèn LED chỉ báo
CHÚ Ý: Quá tải nhiều lần có thể gây hư hại
cho sản phẩm.
28
Tiếng ồn phát ra môi trường đo được với công suất âm thanh tuân thủ EN 62841-3-6. Đo lường ước tính
không chắc chắn 3 dB(A).
622
1188 - 005 - 08.01.2020
Содержание DM400
Страница 196: ... Asegure el producto durante el transporte para evitar daños y accidentes 196 1188 005 08 01 2020 ...
Страница 219: ... Fixe o produto de forma segura durante o transporte para evitar danos e acidentes 1188 005 08 01 2020 219 ...
Страница 473: ... Během přepravy musí být výrobek bezpečně upevněný aby se zabránilo jeho poškození a nehodám 1188 005 08 01 2020 473 ...
Страница 521: ...注册商标 Bluetooth 文字标志和徽标是 Bluetooth SIG inc 所拥有 的注册商标 Husqvarna 对这些标志的任何使用均获得 了许可 1188 005 08 01 2020 521 ...
Страница 542: ...登録商標 Bluetooth マークとロゴは Bluetooth SIG inc が所有 する登録商標です 当該マークの使用について Husqvarna は ライセンスの許諾を受けています 542 1188 005 08 01 2020 ...
Страница 562: ...등록 상표 Bluetooth 단어 마크 및 로고는 Bluetooth SIG inc 가 보유한 등록 상표이며 Husqvarna의 이러한 마크 사용 인 증을 받았습니다 562 1188 005 08 01 2020 ...
Страница 646: ...646 1188 005 08 01 2020 ...
Страница 647: ...1188 005 08 01 2020 647 ...