220
|
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
1 609 92A 37P | (22.8.16)
Bosch Power Tools
Bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
S
ự
đ
ánh s
ố
các bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m là
để
tham
kh
ả
o hình minh h
ọ
a c
ủ
a máy trên trang hình
ả
nh.
1
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
2
Đườ
ng th
ả
i h
ơ
i v
ớ
i b
ộ
ph
ậ
n gi
ả
m thanh
3
Đầ
u n
ố
i
đườ
ng d
ẫ
n h
ơ
i vào
4
Vòi n
ố
i hai
đầ
u
5
k
ẹ
p
đ
àn h
ồ
i vòng
6
Vòi cung c
ấ
p h
ơ
i
0 607 560 500
7
Ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
8
Lò xo hãm
9
Móc k
ẹ
p
0 607 560 502
10
Que s
ắ
p
11
Ố
ng b
ọ
c d
ẫ
n h
ướ
ng
12
Vít
đầ
u m
ũ
côn v
ớ
i
đ
ai
ố
c khóa
13
B
ộ
ph
ậ
n l
ắ
p b
ắ
t que s
ắ
p
14
D
ĩ
a có l
ỗ
Ph
ụ
tùng
đượ
c trình bày hay mô t
ả
không ph
ả
i là m
ộ
t
ph
ầ
n c
ủ
a tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm theo s
ả
n
ph
ẩ
m. B
ạ
n có th
ể
tham kh
ả
o t
ổ
ng th
ể
các lo
ạ
i ph
ụ
tùng,
ph
ụ
ki
ệ
n trong ch
ươ
ng trình ph
ụ
tùng c
ủ
a chúng tôi.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Thông tin v
ề
Ti
ế
ng
ồ
n/
Độ
rung
Độ
rung ghi trong nh
ữ
ng h
ướ
ng d
ẫ
n này
đượ
c
đ
o phù
h
ợ
p v
ớ
i m
ộ
t trong nh
ữ
ng qui trình
đ
o theo tiêu chu
ẩ
n
EN ISO 11148 và có th
ể
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
để
so sánh
v
ớ
i các
độ
ng c
ơ
khí nén. Nó c
ũ
ng thích h
ợ
p cho vi
ệ
c
đ
ánh giá t
ạ
m th
ờ
i áp l
ự
c rung.
Độ
rung này
đạ
i di
ệ
n cho nh
ữ
ng
ứ
ng d
ụ
ng chính c
ủ
a
độ
ng c
ơ
khí nén. Tuy nhiên n
ế
u
độ
ng c
ơ
khí nén
đượ
c dùng cho các
ứ
ng d
ụ
ng khác, v
ớ
i nh
ữ
ng ph
ụ
tùng khác, ho
ặ
c b
ả
o trì kém thì
độ
rung c
ũ
ng có th
ể
thay
đổ
i.
Đ
i
ề
u này có th
ể
làm t
ă
ng áp l
ự
c rung trong
toàn b
ộ
th
ờ
i gian làm vi
ệ
c m
ộ
t cách rõ ràng.
Để
đ
ánh giá chính xác áp l
ự
c rung c
ầ
n ph
ả
i tính toán
nh
ữ
ng l
ầ
n
độ
ng c
ơ
khí nén t
ắ
t hay b
ậ
t nh
ư
ng không
th
ự
c s
ự
ho
ạ
t
độ
ng.
Đ
i
ề
u này có th
ể
làm gi
ả
m áp l
ự
c
rung trong toàn b
ộ
th
ờ
i gian làm vi
ệ
c m
ộ
t cách rõ
ràng.
Thi
ế
t l
ậ
p các bi
ệ
n pháp an toàn b
ổ
sung
để
b
ả
o v
ệ
nhân viên v
ậ
n hành tr
ướ
c
ả
nh h
ưở
ng do rung, ví d
ụ
nh
ư
: B
ả
o trì
độ
ng c
ơ
khí nén và các ph
ụ
tùng thay
th
ế
, gi
ữ
ấ
m tay, thi
ế
t l
ậ
p các qui trình làm vi
ệ
c.
Máy
đụ
c búa nén khí Máy
đ
ánh g
ỉ
que s
ắ
p nén khí
Mã s
ố
máy
0 607 560 500
0 607 560 502
T
ầ
n su
ấ
t
đậ
p
bpm
3600
3600
Ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
–
Chuôi tròn
–
Sáu c
ạ
nh
mm
mm
10,2
10
–
–
Áp su
ấ
t làm vi
ệ
c t
ố
i
đ
a
đố
i v
ớ
i
d
ụ
ng c
ụ
bar
psi
6,3
91
6,3
91
Kích c
ỡ
ren c
ủ
a vòi n
ố
i
G 1/4"
G 1/4"
Đườ
ng kính trong vòi
ố
ng
mm
10
10
S
ự
tiêu th
ụ
h
ơ
i khi không t
ả
i
l/s
cfm
8,5
18
8,5
18
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chu
ẩ
n EPTA 01:2014)
kg
lbs
1,0
2,2
2,0
4,4
0 607 560 ...
... 500 ... 502
Giá tr
ị
phát th
ả
i ti
ế
ng
ồ
n
đượ
c xác minh phù h
ợ
p v
ớ
i
EN ISO 15744.
C
ấ
p âm thanh tiêu bi
ể
u gia
quy
ề
n A c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
nén khí
là:
C
ấ
p
độ
áp l
ự
c âm thanh L
pA
C
ấ
p
độ
c
ườ
ng
độ
âm thanh
L
wA
Bi
ế
n thiên K
Hãy mang trang b
ị
b
ả
o h
ộ
thính giác!
dB(A)
dB(A)
dB
91
101
1,0
93
103
1,0
T
ổ
ng giá tr
ị
độ
rung a
h
(t
ổ
ng ba tr
ụ
c véc-t
ơ
) và tính
không
ổ
n
đị
nh K
đượ
c xác
đị
nh d
ự
a theo EN 28927:
B
ạ
t b
ằ
ng
đụ
c:
a
h
K
m/s
2
m/s
2
6,0
1,0
12,5
1,0
OBJ_BUCH-1568-005.book Page 220 Monday, August 22, 2016 10:54 AM