background image

DAV-DIN / DAV-120 / DAV-300 / DAV-72D 

 

 

 

 

VOLTMETER & AMMETER: DAV-DIN / DAV-120 / DAV-300 / DAV-72D 

Document Number: DK-027-2

 

 

ĐỒ

NG H

 

Đ

Đ

I

N ÁP & DÒNG 

Đ

I

N

 

 

Mô t

:  

Đồ

ng h

 

đ

đ

i

n áp & dòng 

đ

i

đ

i

n t

 

đượ

c thi

ế

t k

ế

 

để

 theo dõi c

 giá tr

 dòng 

đ

i

n xoay chi

đượ

c s

 d

ng b

i các t

i và 

giá tr

 

đ

i

n áp c

a pha liên quan. 

 

Cách s

 d

ng và nguyên lý ho

độ

ng: 

 

N

ế

u dòng 

đ

i

đượ

c s

 d

ng trong t

i là d

ướ

i 5A, thì có th

 k

ế

t n

i tr

c ti

ế

p v

i các terminal 

đầ

u vào mà không c

n bi

ế

n dòng.  

Khi thi

ế

t b

 

đượ

c c

đ

i

n, tr

ướ

c tiên c

n nh

p giá tr

 bi

ế

n dòng 

để

 bi

ế

đượ

c chính xác giá tr

 dòng 

đ

i

n. Nh

n nút 

Menu

 

để

 

nh

p giá tr

 bi

ế

n dòng và dùng nút 

Up

 / 

Down 

để

 nh

p giá tr

. Sau 

đ

ó nh

n nút 

Menu

 

để

 l

ư

u giá tr

 và giá tr

 dòng 

đ

i

đượ

hi

n th

 trên màn hình. Nó cho th

đ

i

n áp cung c

p c

a pha-trung tính 

đượ

c k

ế

t n

i v

i các terminal A1 và A2 trên thi

ế

t b

. Giá 

tr

 m

đị

nh là 50/5A. 

N

ế

u th

c hi

n k

ế

t n

i tr

c ti

ế

p mà không có bi

ế

n dòng d

ướ

i 5A, thì c

đả

m b

o r

ng giá tr

 bi

ế

n dòng là 5. Thi

ế

t b

 s

 hi

n th

 

giá tr

 

đ

i

n áp 150V - 260V AC. 

 

 

Ví d

Gi

 s

 dùng bi

ế

n dòng có giá tr

 là 100/5A. Các b

ướ

c th

c hi

n nh

ư

 sau: 

C

đ

i

n cho thi

ế

t b

. Nh

n nút Menu. Dùng nút 

Up

 / 

Down 

để

 ch

nh giá tr

 trên màn hình thành 100. Nh

n nút Menu m

t l

n n

a. Giá tr

 bi

ế

n dòng 

đượ

đ

i

u ch

nh là 

100/5A theo cách này. 

 

S

ơ

 

đồ

 k

ế

t n

DAV-72D 

                            DAV-DIN 

         DAV-120 

                      DAV-300 

 

 

 

 

DAV-DIN: 

K

ế

t n

i các terminal 

đầ

u ra c

a bi

ế

n dòng v

i các 

đầ

u vào. Khi thi

ế

t b

 

đượ

c c

đ

i

n, dòng 

đ

i

đượ

c s

 d

ng b

i t

i và 

đ

i

n áp cung c

p c

a pha - trung tính 

đượ

c k

ế

t n

i v

i các terminal A1 và A2 s

 hi

n th

 trên màn hình. 

Đ

i

u ch

nh giá tr

 bi

ế

n dòng theo bi

ế

n dòng 

đ

ang s

 d

ng. Thi

ế

t b

 s

 hi

n th

 giá tr

 

đ

i

n áp trong kho

ng 

150V–260V AC. 

DAV-72D / DAV-120 / DAV-300: 

S

 d

ng bi

ế

n dòng CT-120 (DAV-72D / DAV-120), CT-300 (DAV-300) 

đ

i kèm thi

ế

t b

. K

ế

t n

i dây c

a bi

ế

n dòng v

i các terminal 

đầ

u vào 

c

a thi

ế

t b

. Các giá tr

 c

a thi

ế

t b

 s

 

đượ

đ

i

u ch

nh d

a trên bi

ế

n dòng.  

Vì v

y, không s

 d

ng các bi

ế

n dòng c

a các th

ươ

ng hi

u khác hay mã khác.  

Khi thi

ế

t b

 

đượ

c c

đ

i

n, dòng 

đ

i

đượ

c s

 d

ng b

i t

i và 

đ

i

n áp cung c

p c

a pha - trung tính 

đượ

c k

ế

t n

i v

i các terminal A1 và A2 s

 hi

n th

 trên màn hình.  

Thi

ế

t b

 s

 hi

n th

 

đ

i

n áp trong kho

ng 150V–260V AC và giá tr

 dòng 

đ

i

n trong kho

ng 1A-100A (DAV-72D / DAV-120), 2A-250A (DAV-300).

 (V

i ch

c n

ă

ng 

đ

đ

i

áp c

a DAV-72D thì pha c

đ

o ph

đượ

c k

ế

t n

i v

i terminal L-in. Thi

ế

t b

 s

 hi

n th

 giá tr

 

đ

i

n áp 

đượ

c áp d

ng trong kho

ng 5V-300V AC.)  

B

o d

ưỡ

ng:  

T

t thi

ế

t b

 và tháo các k

ế

t n

i.  

Lau thân thi

ế

t b

 b

ng kh

ă

n m

m.  

Không s

 d

ng các ch

t d

đ

i

n hay ch

t hoá h

c có th

 làm h

ư

 h

i thi

ế

t b

.  

Đả

m b

o thi

ế

t b

 ho

độ

ng sau khi b

o d

ưỡ

ng.

 

C

nh báo: 

Vui lòng s

 d

ng thi

ế

t b

 theo h

ướ

ng d

n này.  

Không s

 d

ng thi

ế

t b

 

 n

ơ

ướ

t.  

L

đặ

t cùng contactor và c

u dao.  

Đặ

t contactor và c

u dao g

n thi

ế

t b

 

để

 thu

n ti

n cho ng

ườ

i v

n hành.  

Đ

ánh d

u contactor và c

u dao dùng 

để

 ng

t k

ế

t n

i cho thi

ế

t b

.

 

 

Kích th

ướ

c DAV-DIN / DAV-120 / DAV-300 Kích 

th

ướ

c DAV-72D 

 

 

 

Thông s

 k

 thu

t: 

 

Đ

i

n áp ho

độ

ng (Un) 

:  140V - 270V AC 

 

T

n s

 ho

độ

ng  

:  50/60 Hz 

Công su

t ho

độ

ng  

:  <6VA 

Nhi

độ

 ho

độ

ng 

:  -20°C .... +55°C 

D

đ

:  100mA - 5.5A(DAV-DIN); 1A - 100A (DAV-120 / DAV-72D); 2A - 250A (DAV-300) 

Độ

 chính xác 

:  ±%1(V), ±%3(A) 

Hi

n th

  

:  2 x3 ch

 s

 14mm (DAV-72D); 2 x3 ch

 s

 9mm (DAV-DIN) 

Ki

u k

ế

t n

i  

:  Plug-in Terminal (DAV-72D); Terminal (DAV-DIN) 

Đườ

ng kính dây 

:  2,5mm²; v

i DAV-72D: 1,5mm²  

Kh

i l

ượ

ng : 

220gr. 

Kích th

ướ

c l

 : 

68x68mm 

(DAV-72D) 

Ki

u l

p  

:  M

t cánh t

 (DAV-72D), g

n b

ng ho

c g

n thanh ray. 

Độ

 cao ho

độ

ng : 

<2000 

 

Reviews: