21
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Linksys E8450
Tên s
ả
n ph
ẩ
m
B
ộ
đị
nh tuy
ến Gigabit WiFi 6 Băng tần kép AX3200
Mã s
ả
n ph
ẩ
m
E8450
T
ốc độ
C
ổ
ng Thi
ế
t b
ị
chuy
ể
n m
ạ
ch
10/100/1000Mbps (Gigabit Ethernet)
T
ầ
n s
ố
vô tuy
ế
n
2.4 GHz và 5 GHz
S
ố
lượng ăng
-ten
4
C
ổ
ng
Ethernet (1-4), Internet, Ngu
ồ
n, USB 2.0
Nút
Wi-
Fi Protected Setup, Reset (Đặ
t l
ạ
i), Công t
ắ
c
ngu
ồ
n
Đèn LED
Ngu
ồ
n, Internet, Ethernet (1-4)
UPnP
Có h
ỗ
tr
ợ
Tính năng bả
o m
ậ
t
WPA2 Cá nhân, WPA3 Cá nhân, WPA2/WPA3 Hỗ
n
h
ợp Cá nhân, WPA2 Doanh nghiệ
p, và WPA3
Doanh nghi
ệ
p
Bit mã khóa b
ả
o m
ậ
t
Mã hóa t
ối đa 192
-bit
H
ỗ
tr
ợ
h
ệ
th
ố
ng t
ệp lưu trữ
FAT, FAT32, NTFS, HFS+
Môi trườ
ng
Kích thướ
c
156mm (D) x 77,11mm (R) x 220mm (C)
Tr
ọng lượ
ng thi
ế
t b
ị
638g
Ngu
ồ
n
12V/2A
Ch
ứ
ng ch
ỉ
FCC, IC, CE, Wi-Fi (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac)
Nhi
ệt độ
ho
ạt độ
ng
32° đến 104°F (0° đế
n 40°C)
Nhi
ệt độ
b
ả
o qu
ả
n
-
4° đế
n 140°F (-
20° đế
n 60°C)
Độ
ẩ
m ho
ạt độ
ng
10% đến 80% độ
ẩ
m
tương đối, không ngưng tụ
Độ
ẩ
m b
ả
o qu
ả
n
5 đến 90% không ngưng tụ
Lưu ý:
Để
bi
ết thông tin quy đị
nh, b
ảo hành và an toàn, hãy xem CD đi kèm vớ
i b
ộ
đị
nh tuy
ế
n ho
ặ
c truy c
ậ
p
Linksys.com/support/E8450.
Các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t có th
ể
thay đổ
i mà không c
ầ
n thông báo.
Hi
ệ
u su
ấ
t t
ối đa lấ
y t
ừ
các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t c
ủ
a Tiêu chu
ẩ
n IEEE 802.11. Hi
ệ
u su
ấ
t th
ự
c t
ế
có th
ể
thay đổ
i,
trong đó công suấ
t c
ủ
a m
ạng không dây, tốc độ
truy
ề
n d
ữ
li
ệ
u, ph
ạm vi và vùng phủ
sóng có th
ể
th
ấp hơn.
Hi
ệ
u su
ấ
t ph
ụ
thu
ộ
c vào nhi
ề
u y
ế
u t
ố, điề
u ki
ệ
n và bi
ế
n s
ố
như: khoả
ng cách t
ới điể
m truy nh
ập, lưu lượ
ng
m
ạ
ng, v
ậ
t li
ệ
u và c
ấu trúc xây dự
ng, h
ệ
điề
u hành s
ử
d
ụ
ng, k
ế
t h
ợ
p nhi
ề
u s
ả
n ph
ẩm không dây, nhiễ
u và các
điề
u ki
ệ
n b
ấ
t l
ợ
i khác.
Summary of Contents for E8450
Page 1: ...USER GUIDE AX3200 DUAL BAND GIGABIT WiFi 6 ROUTER Model E8450 ...
Page 9: ...9 Basic Router Settings This screen allows you to change the router s basic configuration ...
Page 24: ...GUIDE D UTILISATION AX3200 ROUTEUR DOUBLE BANDE SANS FIL 6 GIGABIT Modèle E8450 ...
Page 48: ...ユーザーガイド AX3200 デュアル バンド ギガビット WiFi 6 ルーター モデル E8450 ...
Page 56: ...基本的なルーター設定 この画面により ルーターの基本的な構成を変更できます ...
Page 71: ... 用户指南 AX3200 双频千兆位 WiFi 6 路由器 型号 E8450 ...
Page 79: ...9 基本路由器设置 该窗口允许您更改路由器的基本配置 ...
Page 80: ...10 语言 选择您的语言 如需更改语言 请从下拉菜单中选择一种语言 基于浏览器工具的语言将在5秒钟内进行变 更 ...
Page 91: ...用戶指南 AX3200 雙頻 GIGABIT WiFi 6 路由器 型號 E8450 ...
Page 99: ...9 基本路由器設定 此畫面讓您可以變更路由器的基本設定 ...
Page 100: ...10 語言 選擇您的語言 若要變更語言 請從下拉式功能表中選擇一種語言 瀏覽器公用程式的語言將會在五秒內變 更 ...
Page 102: ...12 無線橋接器 無線橋接器可以無線連接至您的主路由器 且可以與連線至橋接器乙太網路連接埠的裝置共用網際網路 連線 ...
Page 112: ...คู มือผู ใช AX3200 DUAL BAND GIGABIT WiFi 6 ROUTER รุ น E8450 ...
Page 120: ...9 การตั งค าเราเตอร พื นฐาน คุณสามารถเปลี ยนแปลงการกําหนดค าพื นฐานของเราเตอร ได ในหน าจอนี ...
Page 133: ...HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BỘ ĐỊNH TUYẾN GIGABIT WiFi 6 BĂNG TẦN KÉP AX3200 Mã sản phẩm E8450 ...