![Kärcher 1.198-281.0 Manual Download Page 62](http://html.mh-extra.com/html/karcher/1-198-281-0/1-198-281-0_manual_655819062.webp)
62
Vi ệ t
Bảo hành
Ở mỗi quốc gia, các nhà phân phối có thẩm quyền của chúng tôi sẽ đưa ra các điều kiện
bảo hành riêng. Chúng tôi sẽ sửa chữa bất kì trục trặc của thiết bị miễn phí trong thời hạn
bảo hành, nếu như nguyên nhân là các lỗi về vật liệu hoặc lỗi của nhà sản xuất. Khi bảo
hành xin hãy gửi hóa đơn mua hàng cho đại lý hoặc trung tâm dịch vụ khách hàng được
ủy quyền gần nhất.
(Xem địa chỉ ở mặt sau)
D
ữ
li
ệ
u k
ỹ
thu
ậ
t
Phù h
ợ
p v
ớ
i các s
ử
a
đổ
i k
ỹ
thu
ậ
t.
1.198-281.0
1.198-291.0
K
ế
t n
ố
i ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n
T
ầ
n s
ố
l
ướ
i
đ
i
ệ
n
Hz
50 - 60
50 - 60
Đ
i
ệ
n áp l
ướ
i
đ
i
ệ
n
V
100 - 240
100 - 240
V
Đ
i
ệ
n áp b
ộ
n
ạ
p
22
22
Đ
i
ệ
n áp làm vi
ệ
c c
ủ
a pin
V
18
18
Th
ờ
i gian s
ạ
c khi pin
đ
ã h
ế
t
min
180 ~ 240
180 ~ 240
Dung l
ượ
ng
ắ
c quy
mAh
2500
2500
Dòng
đ
i
ệ
n n
ạ
p
A
0.75
0.75
Lo
ạ
i pin
Li-ion
Li-ion
C
ấ
p b
ả
o v
ệ
II
II
Công su
ấ
t
đầ
u vào
đị
nh m
ứ
c
W
220
220
Công su
ấ
t
đầ
u vào
đị
nh m
ứ
c (C
ầ
m tay)
W
190
190
Công su
ấ
t
đầ
u vào
đị
nh m
ứ
c (
Đầ
u hút sàn) W
30
30
Hi
ệ
u su
ấ
t thi
ế
t b
ị
Công su
ấ
t c
ủ
a ng
ă
n ch
ứ
a b
ụ
i
l
0.3
0.3
Hút b
ụ
i (
tối thiểu
)
kPa
15
15
Th
ờ
i gian ho
ạ
t
độ
ng khi pin
đượ
c n
ạ
p
đầ
y min
Ch
ế
độ
ti
ế
t ki
ệ
m
đ
i
ệ
n:
≥
60,
Ch
ế
độ
t
ố
c
độ
trung bình:
≥
30,
Ch
ế
độ
t
ố
c
độ
t
ố
i
đ
a:
≥
12
Ch
ế
độ
ti
ế
t ki
ệ
m
đ
i
ệ
n:
≥
60,
Ch
ế
độ
t
ố
c
độ
trung bình:
≥
30,
Ch
ế
độ
t
ố
c
độ
t
ố
i
đ
a:
≥
12
B
ộ
l
ọ
c-HEPA
HEPA 12
HEPA 12
M
ứ
c công su
ấ
t âm thanh L
wA
dB(A)
79
79
Kích th
ướ
c và tr
ọ
ng l
ượ
ng
Tr
ọ
ng l
ượ
ng (không có ph
ụ
tùng)
kg
1.25
1.25
Chi
ề
u dài
mm
255
255
Chi
ề
u r
ộ
ng
mm
150
150
Chi
ề
u cao
mm
1
060
1
060
Summary of Contents for 1.198-281.0
Page 2: ......
Page 3: ...4 5 6 7 10 11 12 13 14 21 20 19 22 23 24 15 3 18 2 17 16 1 8 9 8 A ...
Page 4: ...B C 1 2 D E F a b G H I 1 2 3 J K L M ...
Page 5: ...1 2 N O P Q R S T U V W X a a a b Y ...
Page 6: ...2 1 Z a a a b AA ...
Page 79: ......