
Tài liệu số 480HX-HSCAS.A01
HyperX Cloud Alpha S™
Trang 4 / 15
Thông số kỹ thuật
Tai nghe
Màng loa: Thiết kế theo yêu cầu, 50 mm động với nam châm đất hiếm
Loại: Chụp đầu, Đóng kín
Đáp tuyến tần số: 13 Hz – 27 kHz
Trở kháng: 65 Ω
Mức áp suất âm: 99dBSPL/mW ở 1kHz
Tổng độ biến dạng sóng hài (THD): ≤ 1%
Trọng lượng: 310 g
Trọng lượng kèm mic: 321 g
Chiều dài dây cáp: Cáp tai nghe rời (1 m)
Loại kết nối: Cáp tai nghe rời - giắc 3,5 mm (4 chấu)
Micrô
Thành phần: Micrô tụ điện dung
Loại cực: Hai hướng, khử nhiễu
Đáp tuyến tần số: 50 Hz – 18 kHz
Độ nhạy: -38 dBV (0 dB=1 V/Pa ở 1 kHz)
Bộ trộn âm thanh USB
Nút điều khiển: Nút âm lượng tai nghe, nút cân bằng game/trò chuyện, nút âm thanh vòm 7.1, nút tắt
tiếng mic/theo dõi mic
Trọng lượng: 57 g
Chiều dài dây cáp: 2 m
Summary of Contents for Cloud Alpha S
Page 212: ...文件號碼 480HX HSCAS A01 HyperX Cloud Alpha S 第 1 頁 共 15 HyperX Cloud Alpha STM HX HSCAS BL WW ...
Page 216: ...文件號碼 480HX HSCAS A01 HyperX Cloud Alpha S 第 5 頁 共 15 加重低音 減輕低音 ...
Page 218: ...文件號碼 480HX HSCAS A01 HyperX Cloud Alpha S 第 7 頁 共 15 7 1 7 1 7 1 LED LED 遊戲平衡 音訊平衡 ...
Page 219: ...文件號碼 480HX HSCAS A01 HyperX Cloud Alpha S 第 8 頁 共 15 PC PC 1 3 5mm USB 2 PC USB ...
Page 220: ...文件號碼 480HX HSCAS A01 HyperX Cloud Alpha S 第 9 頁 共 15 Windows 1 2 ...
Page 223: ...文件號碼 480HX HSCAS A01 HyperX Cloud Alpha S 第 12 頁 共 15 7 HyperX Cloud Alpha S Chat ...
Page 226: ...文件號碼 480HX HSCAS A01 HyperX Cloud Alpha S 第 15 頁 共 15 HyperX hyperxgaming com support ...