8
Bảo mật không dây
Linksys .EA-Series
8
Wireless > Wireless Security (Không
dây > Bảo mật không dây)
Cài đặt bảo mật không dây cấu hình bảo mật cho mạng không dây của
bạn. Bộ định tuyến hỗ trợ các tuỳ chọn bảo mật không dây sau: WPA2/
WPA Mixed Mode (Chế độ kết hợp WPA2/WPA), WPA2 Personal, WPA
Personal, WPA2/WPA Enterprise Mixed Mode (Chế độ kết hợp WPA2/WPA
Enterprise), WPA2 Enterprise, WPA Enterprise và WEP. (WPA là viết tắt
của Wi-Fi Protected Access. WEP là viết tắt của Wireless Equivalent
Privacy.).
Tuỳ chọn cá nhân
Tuỳ chọn bảo mật
Độ mạnh
WPA2 Personal (WPA2 Cá nhân)
Mạnh nhất
WPA2/WPA Mixed Mode
(Chế độ kết hợp WPA2/WPA)
WPA2: Mạnh nhất
WPA: Mạnh
WPA Personal (WPA Cá nhân)
Mạnh
WEP
Cơ bản
Tuỳ chọn văn phòng
Tuỳ chọn văn phòng sẵn có cho các mạng sử dụng máy chủ RADIUS để
xác thực. Tuỳ chọn văn phòng mạnh hơn tuỳ chọn cá nhân vì WPA2 hoặc
WPA cung cấp mã hoá trong khi RADIUS cung cấp xác thực.
Tuỳ chọn bảo mật
Độ mạnh
WPA2 Enterprise
(WPA2 dành cho doanh nghiệp)
Mạnh nhất
WPA2/WPA Enterprise Mixed Mode
(Chế độ kết hợp dành cho doanh
nghiệp WPA2/WPA)
WPA2: Mạnh nhất
WPA: Mạnh
WPA2 Enterprise
(WPA dành cho doanh nghiệp)
Mạnh
RADIUS
Cơ bản
Cài đặt tuỳ chọn
Chế độ kết hợp WPA2/WPA, WPA2 Cá nhân, WPA Cá nhân
LưU ý
Nếu bạn chọn Chế độ kết hợp WPA2/WPA làm Chế độ bảo
mật, mỗi thiết bị trong mạng không dây của bạn PHẢI sử dụng
WPA2/WPA và chuỗi mật khẩu tương tự.
Nếu bạn chọn WPA2 Cá nhân làm Chế độ bảo mật, mỗi thiết bị
trong mạng không dây của bạn PHẢI sử dụng WPA2 Cá nhân
và chuỗi mật khẩu tương tự.
Nếu bạn chọn WPA Cá nhân làm Chế độ bảo mật, mỗi thiết bị
trong mạng không dây của bạn PHẢI sử dụng WPA Cá nhân và
chuỗi mật khẩu tương tự.
Passphrase
(Chuỗi mật khẩu)
Nhập chuỗi mật khẩu gồm 8-63 ký tự. Mặc
định là
password
. Nếu bạn đã sử dụng phần mềm cài đặt để cài đặt, thì
mặc định được thay đổi thành chuỗi mật khẩu duy nhất, bạn có thể tìm
thấy chuỗi mật khẩu này bằng cách chạy Cisco Connect, sau đó bấm
router settings
(Cài đặt bộ định tuyến).
Bảo mật không dây
Summary of Contents for Linksys EA2700
Page 1: ... المستخدم دليل Linksys EA Series ...
Page 22: ...Ръководство за потребителя Linksys EA Series ...
Page 43: ...Uživatelská příručka Linksys EA Series ...
Page 64: ...Brugervejledning Linksys EA Series ...
Page 85: ...Benutzerhandbuch Linksys EA Series ...
Page 106: ...Οδηγός χρήσης Linksys EA Series ...
Page 127: ...User Guide Linksys EA Series ...
Page 148: ...Guía del usuario Linksys EA Series ...
Page 169: ...Guía del usuario Linksys EA Series ...
Page 190: ...Käyttöopas Linksys EA Series ...
Page 211: ...Guide de l utilisateur Linksys EA Series ...
Page 232: ...Guide de l utilisateur Linksys EA Series ...
Page 253: ...Felhasználói kézikönyv Linksys EA Series ...
Page 264: ...10 Linksys E sorozat ...
Page 275: ...Panduan Pengguna Linksys EA Series ...
Page 296: ...Guida per l utente Linksys EA Series ...
Page 317: ...Gebruikershandleiding Linksys EA Series ...
Page 338: ...Brukerhåndbok Linksys EA Series ...
Page 359: ...Podręcznik użytkownika Linksys EA Series ...
Page 380: ...Manual do utilizador Linksys EA Series ...
Page 401: ...Manual do utilizador Linksys EA Series ...
Page 422: ...Ghid de utilizare Linksys EA Series ...
Page 443: ...Руководство пользователя Linksys EA Series ...
Page 464: ...Navodila za uporabo Linksys EA Series ...
Page 485: ...Användarhandbok Linksys EA Series ...
Page 506: ...คู มือผู ใช Linksys EA Series ...
Page 528: ...Kullanıcı Kılavuzu Linksys EA Series ...
Page 549: ...Керівництво користувача Linksys EA Series ...