262
| Ti
ế
ng Vi
ệ
t
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Nhấn Vào
C-EXACT 1
C-EXACT 1
C-EXACT 2
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu
cứng/mềm theo ISO 5393
Nm
in-lbs
0,2 – 0,8
1,8 – 7,1
0,2 – 0,8
1,8 – 7,1
0,5 – 2,0
4,4 – 17,7
Chiều quay
Vòng đánh dấu
xanh lá nh
ạ
t
xanh lá nh
ạ
t
tr
ắ
ng
Ø vít máy tối đa
M 2,5
M 2,5
M 4
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
kg
lbs
0,87
1,4
0,87
1,4
0,87
1,4
Mức độ bảo vệ
IP 20
IP 20
IP 20
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Nhấn Vào
C-EXACT 4
C-EXACT 4
C-EXACT 4
Mã số máy
0 602 495
205
0 602 495
206
0 602 495
217
Điện thế danh định
V
36
36
36
Cường độ dòng điện danh định
A
1,0
1,0
1,0
Tốc độ không tải
min
-1
1000
1000
275
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu
cứng/mềm theo ISO 5393
Nm
in-lbs
0,5 – 3,5
4,4 – 31,0
0,5 – 3,5
4,4 – 31,0
0,5 – 3,5
4,4 – 31,0
Chiều quay
Vòng đánh dấu
xám
xám
xám
Ø vít máy tối đa
M 4
M 4
M 4
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
kg
lbs
0,87
1,4
0,87
1,4
0,87
1,4
Mức độ bảo vệ
IP 20
IP 20
IP 20
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Nhấn Vào
C-EXACT 6
C-EXACT 6
Mã số máy
0 602 495
215
0 602 495
216
Điện thế danh định
V
36
36
Cường độ dòng điện danh định
A
1,0
1,0
Tốc độ không tải
min
-1
1000
500
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu cứng/mềm theo
ISO 5393
Nm
in-lbs
1,0 – 6,0
8,9 – 53,1
1,0 – 6,0
8,9 – 53,1
Chiều quay
Vòng đánh dấu
đen
đen
Ø vít máy tối đa
M 5
M 5
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
kg
lbs
0,87
1,4
0,87
1,4
Mức độ bảo vệ
IP 20
IP 20
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Cần Bẩy
C-EXACT 1
C-EXACT 1
C-EXACT 2
Mã số máy
0 602 495
202
0 602 495
213
0 602 495
203
Điện thế danh định
V
36
36
36
Cường độ dòng điện danh định
A
1,0
1,0
1,0
Tốc độ không tải
min
-1
1000
500
500
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu
cứng/mềm theo ISO 5393
Nm
in-lbs
0,2 – 0,8
1,8 – 7,1
0,2 – 0,8
1,8 – 7,1
0,5 – 2,0
4,4 – 17,7
Chiều quay
1 609 92A 4S1 | (06.03.2019)
Bosch Power Tools